Anypad Giá

Giá Anypad của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APAD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
binance

Binance

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
okx

OKX

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bybit

Bybit

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
digifinex

DigiFinex

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bitrue

Bitrue

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bingx

BingX

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bitget

Bitget

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
deepcoin

Deepcoin

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bitmart

BitMart

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
cointiger

CoinTiger

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
whitebit

WhiteBIT

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
lbank

LBank

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
btse

BTSE

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
gate-io

Gate.io

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
htx

HTX

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
xt

XT.COM

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
upbit

Upbit

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
kucoin

KuCoin

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
mexc

MEXC

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
indoex

IndoEx

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
phemex

Phemex

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bitforex

BitForex

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
latoken

LATOKEN

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bibox

Bibox

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bithumb

Bithumb

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
poloniex

Poloniex

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
kraken

Kraken

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
p2b

P2B

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
dydx

dYdX

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
citex

CITEX

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bitmex

BitMEX

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
stormgain

StormGain

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
coinsbit

Coinsbit

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
tidex

Tidex

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
bitfinex

Bitfinex

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007213
$0.00007213
HK$0.0006
0.00006631

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APAD sang USD là 1 APAD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007213 Anypad. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Anypad đã giảm -3.04%, đạt mức cao nhất là $0.00007685 và mức thấp là $0.00007209. Trong tháng qua, Anypad đã giảm -31.35%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00007209. Trong năm qua, Anypad đã giảm -89.37%, với mức cao nhất là $0.0012 và thấp nhất là $0.00007209. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined APAD đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.