Anypad Giá

Giá Anypad của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APAD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
binance

Binance

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
okx

OKX

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bybit

Bybit

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
digifinex

DigiFinex

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bitrue

Bitrue

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bingx

BingX

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bitget

Bitget

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
deepcoin

Deepcoin

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bitmart

BitMart

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
cointiger

CoinTiger

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
whitebit

WhiteBIT

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
lbank

LBank

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
btse

BTSE

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
gate-io

Gate.io

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
htx

HTX

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
xt

XT.COM

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
upbit

Upbit

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
kucoin

KuCoin

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
mexc

MEXC

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
indoex

IndoEx

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
phemex

Phemex

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bitforex

BitForex

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
latoken

LATOKEN

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bibox

Bibox

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bithumb

Bithumb

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
poloniex

Poloniex

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
kraken

Kraken

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
p2b

P2B

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
dydx

dYdX

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
citex

CITEX

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bitmex

BitMEX

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
stormgain

StormGain

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
coinsbit

Coinsbit

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
tidex

Tidex

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
bitfinex

Bitfinex

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008561
$0.00008561
HK$0.0007
0.00008120

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APAD sang USD là 1 APAD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008561 Anypad. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Anypad đã tăng 38.11%, với mức cao nhất là $0.00008718 và mức thấp nhất là $0.00005832. Trong tháng qua, Anypad đã tăng -9.07%, với mức giá cao nhất là $0.00009415 và thấp nhất là $0.00005832. Trong năm qua, Anypad đã tăng thêm -90.38%, với mức cao nhất là $0.0012 và mức thấp nhất là $0.00005832. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined APAD đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.