Aurigami Giá

Giá Aurigami của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PLY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
binance

Binance

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
okx

OKX

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bybit

Bybit

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
digifinex

DigiFinex

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bitrue

Bitrue

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bingx

BingX

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bitget

Bitget

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
deepcoin

Deepcoin

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bitmart

BitMart

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
cointiger

CoinTiger

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
whitebit

WhiteBIT

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
lbank

LBank

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
btse

BTSE

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
gate-io

Gate.io

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
htx

HTX

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
xt

XT.COM

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
upbit

Upbit

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
kucoin

KuCoin

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
mexc

MEXC

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
indoex

IndoEx

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
phemex

Phemex

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bitforex

BitForex

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
latoken

LATOKEN

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bibox

Bibox

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bithumb

Bithumb

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
poloniex

Poloniex

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
kraken

Kraken

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
p2b

P2B

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
dydx

dYdX

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
citex

CITEX

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bitmex

BitMEX

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
stormgain

StormGain

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
coinsbit

Coinsbit

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
tidex

Tidex

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
bitfinex

Bitfinex

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006141
$0.00006141
HK$0.0005
0.00005888

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PLY sang USD là 1 PLY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006141 Aurigami. Vốn hóa thị trường là $251,887. Trong tuần qua, Aurigami đã giảm -20.66%, đạt mức cao nhất là $0.00007740 và mức thấp là $0.00006141. Trong tháng qua, Aurigami đã giảm -18.80%, đạt mức cao nhất là $0.00008948 và mức thấp là $0.00006141. Trong năm qua, Aurigami đã giảm -88.88%, với mức cao nhất là $0.0008 và thấp nhất là $0.00005692. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion PLY đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.