Aurigami Giá

Giá Aurigami của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PLY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
binance

Binance

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
okx

OKX

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bybit

Bybit

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
digifinex

DigiFinex

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bitrue

Bitrue

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bingx

BingX

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bitget

Bitget

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
deepcoin

Deepcoin

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bitmart

BitMart

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
cointiger

CoinTiger

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
whitebit

WhiteBIT

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
lbank

LBank

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
btse

BTSE

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
gate-io

Gate.io

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
htx

HTX

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
xt

XT.COM

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
upbit

Upbit

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
kucoin

KuCoin

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
mexc

MEXC

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
indoex

IndoEx

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
phemex

Phemex

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bitforex

BitForex

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
latoken

LATOKEN

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bibox

Bibox

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bithumb

Bithumb

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
poloniex

Poloniex

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
kraken

Kraken

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
p2b

P2B

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
dydx

dYdX

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
citex

CITEX

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bitmex

BitMEX

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
stormgain

StormGain

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
coinsbit

Coinsbit

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
tidex

Tidex

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
bitfinex

Bitfinex

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006942
$0.00006942
HK$0.0005
0.00006381

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PLY sang USD là 1 PLY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006942 Aurigami. Vốn hóa thị trường là $280,815. Trong tuần qua, Aurigami đã giảm -3.43%, đạt mức cao nhất là $0.00007188 và mức thấp là $0.00006931. Trong tháng qua, Aurigami đã giảm -18.07%, đạt mức cao nhất là $0.00008473 và mức thấp là $0.00006931. Trong năm qua, Aurigami đã giảm -20.52%, với mức cao nhất là $0.0008 và thấp nhất là $0.00005692. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion PLY đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.