FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
binance

Binance

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
okx

OKX

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bybit

Bybit

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
digifinex

DigiFinex

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bitrue

Bitrue

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bingx

BingX

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bitget

Bitget

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
deepcoin

Deepcoin

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bitmart

BitMart

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
cointiger

CoinTiger

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
whitebit

WhiteBIT

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
lbank

LBank

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
btse

BTSE

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
gate-io

Gate.io

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
htx

HTX

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
xt

XT.COM

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
upbit

Upbit

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
kucoin

KuCoin

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
mexc

MEXC

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
indoex

IndoEx

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
phemex

Phemex

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bitforex

BitForex

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
latoken

LATOKEN

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bibox

Bibox

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bithumb

Bithumb

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
poloniex

Poloniex

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
kraken

Kraken

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
p2b

P2B

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
dydx

dYdX

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
citex

CITEX

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bitmex

BitMEX

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
stormgain

StormGain

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
coinsbit

Coinsbit

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
tidex

Tidex

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
bitfinex

Bitfinex

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9625
$0.9625
HK$7.4757
0.8766

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00024 và mỗi USD có giá trị là 0.9625 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $4.8126b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm -10.26%, đạt mức cao nhất là $1.0756 và mức thấp là $0.9625. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm -2.60%, đạt mức cao nhất là $1.0756 và mức thấp là $0.9480. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm 51.51%, với mức cao nhất là $1.5244 và thấp nhất là $0.5102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.