FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
binance

Binance

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
okx

OKX

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bybit

Bybit

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
digifinex

DigiFinex

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bitrue

Bitrue

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bingx

BingX

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bitget

Bitget

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
deepcoin

Deepcoin

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bitmart

BitMart

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
cointiger

CoinTiger

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
whitebit

WhiteBIT

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
lbank

LBank

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
btse

BTSE

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
gate-io

Gate.io

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
htx

HTX

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
xt

XT.COM

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
upbit

Upbit

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
kucoin

KuCoin

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
mexc

MEXC

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
indoex

IndoEx

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
phemex

Phemex

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bitforex

BitForex

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
latoken

LATOKEN

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bibox

Bibox

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bithumb

Bithumb

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
poloniex

Poloniex

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
kraken

Kraken

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
p2b

P2B

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
dydx

dYdX

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
citex

CITEX

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bitmex

BitMEX

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
stormgain

StormGain

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
coinsbit

Coinsbit

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
tidex

Tidex

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
bitfinex

Bitfinex

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.8266
$1.8266
HK$14.20
1.7513

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00055 và mỗi USD có giá trị là 1.8266 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $9.1331b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm -1.19%, đạt mức cao nhất là $1.8486 và mức thấp là $1.8266. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm 30.80%, đạt mức cao nhất là $1.8487 và mức thấp là $1.3965. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm 225.42%, với mức cao nhất là $1.8487 và thấp nhất là $0.5102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.