FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
binance

Binance

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
okx

OKX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bybit

Bybit

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
digifinex

DigiFinex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bitrue

Bitrue

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bingx

BingX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bitget

Bitget

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
deepcoin

Deepcoin

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bitmart

BitMart

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
cointiger

CoinTiger

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
whitebit

WhiteBIT

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
lbank

LBank

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
btse

BTSE

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
gate-io

Gate.io

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
htx

HTX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
xt

XT.COM

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
upbit

Upbit

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
kucoin

KuCoin

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
mexc

MEXC

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
indoex

IndoEx

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
phemex

Phemex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bitforex

BitForex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
latoken

LATOKEN

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bibox

Bibox

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bithumb

Bithumb

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
poloniex

Poloniex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
kraken

Kraken

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
p2b

P2B

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
dydx

dYdX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
citex

CITEX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bitmex

BitMEX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
stormgain

StormGain

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
coinsbit

Coinsbit

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
tidex

Tidex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
bitfinex

Bitfinex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2379

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00043 và mỗi USD có giá trị là 1.3056 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $6.5279b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 17.82%, với mức cao nhất là $1.3056 và mức thấp nhất là $1.1082. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 27.16%, với mức giá cao nhất là $1.3056 và thấp nhất là $0.9829. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng thêm 99.01%, với mức cao nhất là $1.5244 và mức thấp nhất là $0.5102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.