PooCoin Giá

Giá PooCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POOCOIN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
binance

Binance

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
okx

OKX

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bybit

Bybit

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
digifinex

DigiFinex

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bitrue

Bitrue

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bingx

BingX

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bitget

Bitget

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
deepcoin

Deepcoin

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bitmart

BitMart

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
cointiger

CoinTiger

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
whitebit

WhiteBIT

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
lbank

LBank

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
btse

BTSE

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
gate-io

Gate.io

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
htx

HTX

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
xt

XT.COM

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
upbit

Upbit

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
kucoin

KuCoin

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
mexc

MEXC

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
indoex

IndoEx

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
phemex

Phemex

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bitforex

BitForex

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
latoken

LATOKEN

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bibox

Bibox

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bithumb

Bithumb

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
poloniex

Poloniex

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
kraken

Kraken

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
p2b

P2B

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
dydx

dYdX

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
citex

CITEX

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bitmex

BitMEX

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
stormgain

StormGain

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
coinsbit

Coinsbit

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
tidex

Tidex

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
bitfinex

Bitfinex

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3211
$0.3211
HK$2.4936
0.2924

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POOCOIN sang USD là 1 POOCOIN tương đương với $0.00008 và mỗi USD có giá trị là 0.3211 PooCoin . Vốn hóa thị trường là $1.633m. Trong tuần qua, PooCoin đã giảm -12.41%, đạt mức cao nhất là $0.3666 và mức thấp là $0.3211. Trong tháng qua, PooCoin đã giảm 6.19%, đạt mức cao nhất là $0.3666 và mức thấp là $0.2948. Trong năm qua, PooCoin đã giảm 78.58%, với mức cao nhất là $0.4693 và thấp nhất là $0.1747. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined POOCOIN đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.