CONTRACOIN Giá

CONTRACOIN Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CTCN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
binance

Binance

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
okx

OKX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bybit

Bybit

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
digifinex

DigiFinex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bitrue

Bitrue

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bingx

BingX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bitget

Bitget

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
deepcoin

Deepcoin

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bitmart

BitMart

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
cointiger

CoinTiger

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
whitebit

WhiteBIT

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
lbank

LBank

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
btse

BTSE

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
gate-io

Gate.io

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
htx

HTX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
xt

XT.COM

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
upbit

Upbit

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
kucoin

KuCoin

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
mexc

MEXC

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
indoex

IndoEx

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
phemex

Phemex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bitforex

BitForex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
latoken

LATOKEN

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bibox

Bibox

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bithumb

Bithumb

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
poloniex

Poloniex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
kraken

Kraken

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
p2b

P2B

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
dydx

dYdX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
citex

CITEX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bitmex

BitMEX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
stormgain

StormGain

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
coinsbit

Coinsbit

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
tidex

Tidex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
bitfinex

Bitfinex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0129
$0.0129
HK$0.1012
0.0121

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CTCN sang USD là 1 CTCN tương đương với $0.00000326 và mỗi USD có giá trị là 0.0129 CONTRACOIN. Vốn hóa thị trường là $1.017m. Trong tuần qua, CONTRACOIN đã tăng 108.70%, với mức cao nhất là $0.0249 và mức thấp nhất là $0.0020. Trong tháng qua, CONTRACOIN đã tăng -24.32%, với mức giá cao nhất là $0.0333 và thấp nhất là $0.0020. Trong năm qua, CONTRACOIN đã tăng thêm -76.77%, với mức cao nhất là $0.0576 và mức thấp nhất là $0.0020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CTCN đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.