Dfyn Network Giá

Giá Dfyn Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFYN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03619
$0.03619
HK$0.2814
0.0347
binance

Binance

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
okx

OKX

$0.03615
$0.03615
HK$0.2811
0.0347
bybit

Bybit

$0.03615
$0.03615
HK$0.2811
0.0347
digifinex

DigiFinex

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
bitrue

Bitrue

$0.03618
$0.03618
HK$0.2813
0.0347
bingx

BingX

$0.03614
$0.03614
HK$0.2810
0.0347
bitget

Bitget

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
deepcoin

Deepcoin

$0.03618
$0.03618
HK$0.2813
0.0347
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03618
$0.03618
HK$0.2813
0.0347
bitmart

BitMart

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
cointiger

CoinTiger

$0.03614
$0.03614
HK$0.2810
0.0347
whitebit

WhiteBIT

$0.03615
$0.03615
HK$0.2811
0.0347
lbank

LBank

$0.03614
$0.03614
HK$0.2810
0.0347
btse

BTSE

$0.03617
$0.03617
HK$0.2812
0.0347
gate-io

Gate.io

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
htx

HTX

$0.03619
$0.03619
HK$0.2814
0.0347
xt

XT.COM

$0.03617
$0.03617
HK$0.2812
0.0347
upbit

Upbit

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
kucoin

KuCoin

$0.03615
$0.03615
HK$0.2811
0.0347
mexc

MEXC

$0.0362
$0.0362
HK$0.2815
0.0347
indoex

IndoEx

$0.03621
$0.03621
HK$0.2815
0.0347
phemex

Phemex

$0.03616
$0.03616
HK$0.2811
0.0347
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
bitforex

BitForex

$0.03617
$0.03617
HK$0.2812
0.0347
latoken

LATOKEN

$0.03615
$0.03615
HK$0.2811
0.0347
bibox

Bibox

$0.03615
$0.03615
HK$0.2811
0.0347
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0362
$0.0362
HK$0.2815
0.0347
bithumb

Bithumb

$0.03616
$0.03616
HK$0.2811
0.0347
poloniex

Poloniex

$0.03613
$0.03613
HK$0.2809
0.0346
kraken

Kraken

$0.0362
$0.0362
HK$0.2815
0.0347
p2b

P2B

$0.0362
$0.0362
HK$0.2815
0.0347
dydx

dYdX

$0.03621
$0.03621
HK$0.2815
0.0347
citex

CITEX

$0.03621
$0.03621
HK$0.2815
0.0347
bitmex

BitMEX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2815
0.0347
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
stormgain

StormGain

$0.03613
$0.03613
HK$0.2809
0.0346
coinsbit

Coinsbit

$0.03618
$0.03618
HK$0.2813
0.0347
tidex

Tidex

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346
bitfinex

Bitfinex

$0.03614
$0.03614
HK$0.2810
0.0347
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03612
$0.03612
HK$0.2808
0.0346

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $1.307m. Trong tuần qua, Dfyn Network đã giảm 293.05%, đạt mức cao nhất là $0.0092 và mức thấp là $0.0076. Trong tháng qua, Dfyn Network đã giảm 471.75%, đạt mức cao nhất là $0.0094 và mức thấp là $0.0062. Trong năm qua, Dfyn Network đã giảm 18.63%, với mức cao nhất là $0.0471 và thấp nhất là $0.0055. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.