Dfyn Network Giá

Giá Dfyn Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFYN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03613
$0.03613
HK$0.2812
0.0343
binance

Binance

$0.03613
$0.03613
HK$0.2812
0.0343
okx

OKX

$0.03612
$0.03612
HK$0.2811
0.0343
bybit

Bybit

$0.03618
$0.03618
HK$0.2816
0.0343
digifinex

DigiFinex

$0.03617
$0.03617
HK$0.2815
0.0343
bitrue

Bitrue

$0.03618
$0.03618
HK$0.2816
0.0343
bingx

BingX

$0.03613
$0.03613
HK$0.2812
0.0343
bitget

Bitget

$0.03621
$0.03621
HK$0.2818
0.0344
deepcoin

Deepcoin

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0344
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03614
$0.03614
HK$0.2813
0.0343
bitmart

BitMart

$0.03616
$0.03616
HK$0.2814
0.0343
cointiger

CoinTiger

$0.03621
$0.03621
HK$0.2818
0.0344
whitebit

WhiteBIT

$0.03619
$0.03619
HK$0.2817
0.0344
lbank

LBank

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0344
btse

BTSE

$0.03613
$0.03613
HK$0.2812
0.0343
gate-io

Gate.io

$0.03618
$0.03618
HK$0.2816
0.0343
htx

HTX

$0.03618
$0.03618
HK$0.2816
0.0343
xt

XT.COM

$0.03621
$0.03621
HK$0.2818
0.0344
upbit

Upbit

$0.03618
$0.03618
HK$0.2816
0.0343
kucoin

KuCoin

$0.03614
$0.03614
HK$0.2813
0.0343
mexc

MEXC

$0.03614
$0.03614
HK$0.2813
0.0343
indoex

IndoEx

$0.03617
$0.03617
HK$0.2815
0.0343
phemex

Phemex

$0.03619
$0.03619
HK$0.2817
0.0344
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03617
$0.03617
HK$0.2815
0.0343
bitforex

BitForex

$0.03619
$0.03619
HK$0.2817
0.0344
latoken

LATOKEN

$0.03618
$0.03618
HK$0.2816
0.0343
bibox

Bibox

$0.03616
$0.03616
HK$0.2814
0.0343
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
bithumb

Bithumb

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
poloniex

Poloniex

$0.03614
$0.03614
HK$0.2813
0.0343
kraken

Kraken

$0.03617
$0.03617
HK$0.2815
0.0343
p2b

P2B

$0.03619
$0.03619
HK$0.2817
0.0344
dydx

dYdX

$0.03617
$0.03617
HK$0.2815
0.0343
citex

CITEX

$0.03612
$0.03612
HK$0.2811
0.0343
bitmex

BitMEX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0344
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03616
$0.03616
HK$0.2814
0.0343
stormgain

StormGain

$0.03617
$0.03617
HK$0.2815
0.0343
coinsbit

Coinsbit

$0.03612
$0.03612
HK$0.2811
0.0343
tidex

Tidex

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
bitfinex

Bitfinex

$0.03621
$0.03621
HK$0.2818
0.0344
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03613
$0.03613
HK$0.2812
0.0343

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $1.073m. Trong tuần qua, Dfyn Network đã giảm 433.79%, đạt mức cao nhất là $0.0068 và mức thấp là $0.0062. Trong tháng qua, Dfyn Network đã giảm 411.21%, đạt mức cao nhất là $0.0071 và mức thấp là $0.0055. Trong năm qua, Dfyn Network đã giảm 156.84%, với mức cao nhất là $0.0471 và thấp nhất là $0.0055. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.