Dfyn Network Giá

Giá Dfyn Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFYN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03614
$0.03614
HK$0.2811
0.0341
binance

Binance

$0.03614
$0.03614
HK$0.2811
0.0341
okx

OKX

$0.03621
$0.03621
HK$0.2817
0.0341
bybit

Bybit

$0.03618
$0.03618
HK$0.2815
0.0341
digifinex

DigiFinex

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0341
bitrue

Bitrue

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0341
bingx

BingX

$0.03613
$0.03613
HK$0.2811
0.0341
bitget

Bitget

$0.03621
$0.03621
HK$0.2817
0.0341
deepcoin

Deepcoin

$0.03617
$0.03617
HK$0.2814
0.0341
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03613
$0.03613
HK$0.2811
0.0341
bitmart

BitMart

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0341
cointiger

CoinTiger

$0.03612
$0.03612
HK$0.2810
0.0340
whitebit

WhiteBIT

$0.03618
$0.03618
HK$0.2815
0.0341
lbank

LBank

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0341
btse

BTSE

$0.03617
$0.03617
HK$0.2814
0.0341
gate-io

Gate.io

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0341
htx

HTX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0341
xt

XT.COM

$0.03616
$0.03616
HK$0.2813
0.0341
upbit

Upbit

$0.03618
$0.03618
HK$0.2815
0.0341
kucoin

KuCoin

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0341
mexc

MEXC

$0.03621
$0.03621
HK$0.2817
0.0341
indoex

IndoEx

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0341
phemex

Phemex

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0341
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03613
$0.03613
HK$0.2811
0.0341
bitforex

BitForex

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0341
latoken

LATOKEN

$0.03616
$0.03616
HK$0.2813
0.0341
bibox

Bibox

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0341
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0341
bithumb

Bithumb

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0341
poloniex

Poloniex

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0341
kraken

Kraken

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0341
p2b

P2B

$0.03613
$0.03613
HK$0.2811
0.0341
dydx

dYdX

$0.03621
$0.03621
HK$0.2817
0.0341
citex

CITEX

$0.03621
$0.03621
HK$0.2817
0.0341
bitmex

BitMEX

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0341
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0341
stormgain

StormGain

$0.03618
$0.03618
HK$0.2815
0.0341
coinsbit

Coinsbit

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0341
tidex

Tidex

$0.03616
$0.03616
HK$0.2813
0.0341
bitfinex

Bitfinex

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0341
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0341

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-13 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $1.096m. Trong tuần qua, Dfyn Network đã tăng 553.70%, với mức cao nhất là $0.0064 và mức thấp nhất là $0.0055. Trong tháng qua, Dfyn Network đã tăng 405.88%, với mức giá cao nhất là $0.0075 và thấp nhất là $0.0055. Trong năm qua, Dfyn Network đã tăng thêm 136.36%, với mức cao nhất là $0.0471 và mức thấp nhất là $0.0055. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.