Akropolis Giá

Giá Akropolis của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá AKRO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.001842
$0.001842
HK$0.0143
0.0018
binance

Binance

$0.001845
$0.001845
HK$0.0143
0.0018
okx

OKX

$0.001837
$0.001837
HK$0.0143
0.0018
bybit

Bybit

$0.001838
$0.001838
HK$0.0143
0.0018
digifinex

DigiFinex

$0.001838
$0.001838
HK$0.0143
0.0018
bitrue

Bitrue

$0.001838
$0.001838
HK$0.0143
0.0018
bingx

BingX

$0.00184
$0.00184
HK$0.0143
0.0018
bitget

Bitget

$0.001838
$0.001838
HK$0.0143
0.0018
deepcoin

Deepcoin

$0.001842
$0.001842
HK$0.0143
0.0018
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.001838
$0.001838
HK$0.0143
0.0018
bitmart

BitMart

$0.001845
$0.001845
HK$0.0143
0.0018
cointiger

CoinTiger

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
whitebit

WhiteBIT

$0.00184
$0.00184
HK$0.0143
0.0018
lbank

LBank

$0.001837
$0.001837
HK$0.0143
0.0018
btse

BTSE

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
gate-io

Gate.io

$0.001845
$0.001845
HK$0.0143
0.0018
htx

HTX

$0.001842
$0.001842
HK$0.0143
0.0018
xt

XT.COM

$0.001845
$0.001845
HK$0.0143
0.0018
upbit

Upbit

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
kucoin

KuCoin

$0.001845
$0.001845
HK$0.0143
0.0018
mexc

MEXC

$0.001838
$0.001838
HK$0.0143
0.0018
indoex

IndoEx

$0.001842
$0.001842
HK$0.0143
0.0018
phemex

Phemex

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.001843
$0.001843
HK$0.0143
0.0018
bitforex

BitForex

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
latoken

LATOKEN

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
bibox

Bibox

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00184
$0.00184
HK$0.0143
0.0018
bithumb

Bithumb

$0.001838
$0.001838
HK$0.0143
0.0018
poloniex

Poloniex

$0.0018
$0.0018
HK$0.0144
0.0018
kraken

Kraken

$0.0018
$0.0018
HK$0.0144
0.0018
p2b

P2B

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
dydx

dYdX

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
citex

CITEX

$0.00184
$0.00184
HK$0.0143
0.0018
bitmex

BitMEX

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
stormgain

StormGain

$0.001843
$0.001843
HK$0.0143
0.0018
coinsbit

Coinsbit

$0.0018
$0.0018
HK$0.0144
0.0018
tidex

Tidex

$0.0018
$0.0018
HK$0.0143
0.0018
bitfinex

Bitfinex

$0.0018
$0.0018
HK$0.0144
0.0018
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.001842
$0.001842
HK$0.0143
0.0018

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AKRO sang USD là 1 AKRO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.001837 Akropolis. Vốn hóa thị trường là $8.138m. Trong tuần qua, Akropolis đã giảm -59.00%, đạt mức cao nhất là $0.0045 và mức thấp là $0.0018. Trong tháng qua, Akropolis đã giảm -53.62%, đạt mức cao nhất là $0.0058 và mức thấp là $0.0018. Trong năm qua, Akropolis đã giảm -71.37%, với mức cao nhất là $0.0084 và thấp nhất là $0.0018. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion AKRO đã được giao dịch trên 110 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.