Alkimi Giá

Alkimi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá $ADS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
binance

Binance

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
okx

OKX

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bybit

Bybit

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
digifinex

DigiFinex

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bitrue

Bitrue

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bingx

BingX

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bitget

Bitget

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
deepcoin

Deepcoin

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bitmart

BitMart

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
cointiger

CoinTiger

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
whitebit

WhiteBIT

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
lbank

LBank

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
btse

BTSE

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
gate-io

Gate.io

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
htx

HTX

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
xt

XT.COM

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
upbit

Upbit

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
kucoin

KuCoin

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
mexc

MEXC

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
indoex

IndoEx

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
phemex

Phemex

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bitforex

BitForex

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
latoken

LATOKEN

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bibox

Bibox

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bithumb

Bithumb

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
poloniex

Poloniex

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
kraken

Kraken

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
p2b

P2B

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
dydx

dYdX

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
citex

CITEX

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bitmex

BitMEX

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
stormgain

StormGain

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
coinsbit

Coinsbit

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
tidex

Tidex

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
bitfinex

Bitfinex

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1117
$0.1117
HK$0.8743
0.1041

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của $ADS sang USD là 1 $ADS tương đương với $0.00002813 và mỗi USD có giá trị là 0.1117 Alkimi. Vốn hóa thị trường là $28.248m. Trong tuần qua, Alkimi đã tăng 6.78%, với mức cao nhất là $0.1156 và mức thấp nhất là $0.1046. Trong tháng qua, Alkimi đã tăng -17.43%, với mức giá cao nhất là $0.1451 và thấp nhất là $0.1046. Trong năm qua, Alkimi đã tăng thêm 70.98%, với mức cao nhất là $0.2517 và mức thấp nhất là $0.0577. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined $ADS đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.