YFII Gold Giá

Giá YFII Gold của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YFIIG sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$4
$4
HK$31.06
3.6428
binance

Binance

-
-
-
-
okx

OKX

$3
$3
HK$23.30
2.7321
bybit

Bybit

$3
$3
HK$23.30
2.7321
digifinex

DigiFinex

$5
$5
HK$38.83
4.5535
bitrue

Bitrue

$4
$4
HK$31.06
3.6428
bingx

BingX

$2
$2
HK$15.53
1.8214
bitget

Bitget

$8
$8
HK$62.13
7.2856
deepcoin

Deepcoin

$5
$5
HK$38.83
4.5535
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5
$5
HK$38.83
4.5535
bitmart

BitMart

$7
$7
HK$54.36
6.3749
cointiger

CoinTiger

$1
$1
HK$7.7667
0.9107
whitebit

WhiteBIT

$5
$5
HK$38.83
4.5535
lbank

LBank

$2
$2
HK$15.53
1.8214
btse

BTSE

$8
$8
HK$62.13
7.2856
gate-io

Gate.io

$5
$5
HK$38.83
4.5535
htx

HTX

$6
$6
HK$46.60
5.4642
xt

XT.COM

$2
$2
HK$15.53
1.8214
upbit

Upbit

-
-
-
-
kucoin

KuCoin

$6
$6
HK$46.60
5.4642
mexc

MEXC

-
-
-
-
indoex

IndoEx

$5
$5
HK$38.83
4.5535
phemex

Phemex

$4
$4
HK$31.06
3.6428
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$8
$8
HK$62.13
7.2856
bitforex

BitForex

$4
$4
HK$31.06
3.6428
latoken

LATOKEN

$5
$5
HK$38.83
4.5535
bibox

Bibox

$1
$1
HK$7.7667
0.9107
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5
$5
HK$38.83
4.5535
bithumb

Bithumb

$6
$6
HK$46.60
5.4642
poloniex

Poloniex

$1
$1
HK$7.7667
0.9107
kraken

Kraken

-
-
-
-
p2b

P2B

$8
$8
HK$62.13
7.2856
dydx

dYdX

$1
$1
HK$7.7667
0.9107
citex

CITEX

$2
$2
HK$15.53
1.8214
bitmex

BitMEX

$7
$7
HK$54.36
6.3749
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1
$1
HK$7.7667
0.9107
stormgain

StormGain

$9
$9
HK$69.90
8.1963
coinsbit

Coinsbit

$7
$7
HK$54.36
6.3749
tidex

Tidex

$5
$5
HK$38.83
4.5535
bitfinex

Bitfinex

-
-
-
-
btc-alpha

BTC-Alpha

$3
$3
HK$23.30
2.7321

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFIIG sang USD là 1 YFIIG tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 YFII Gold. Vốn hóa thị trường là $60,335. Trong tuần qua, YFII Gold đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $1.2067 và mức thấp là $1.2067. Trong tháng qua, YFII Gold đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $1.4142 và mức thấp là $1.1688. Trong năm qua, YFII Gold đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $8.1420 và thấp nhất là $1.0111. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFIIG đã được giao dịch trên 1 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.