Touch Grass Giá

Giá Touch Grass của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GRASS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
binance

Binance

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
okx

OKX

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bybit

Bybit

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
digifinex

DigiFinex

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bitrue

Bitrue

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bingx

BingX

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bitget

Bitget

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
deepcoin

Deepcoin

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bitmart

BitMart

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
cointiger

CoinTiger

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
whitebit

WhiteBIT

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
lbank

LBank

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
btse

BTSE

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
gate-io

Gate.io

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
htx

HTX

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
xt

XT.COM

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
upbit

Upbit

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
kucoin

KuCoin

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
mexc

MEXC

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
indoex

IndoEx

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
phemex

Phemex

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bitforex

BitForex

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
latoken

LATOKEN

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bibox

Bibox

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bithumb

Bithumb

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
poloniex

Poloniex

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
kraken

Kraken

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
p2b

P2B

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
dydx

dYdX

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
citex

CITEX

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bitmex

BitMEX

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
stormgain

StormGain

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
coinsbit

Coinsbit

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
tidex

Tidex

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
bitfinex

Bitfinex

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008425
$0.00008425
HK$0.0007
0.00008118

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GRASS sang USD là 1 GRASS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008425 Touch Grass. Vốn hóa thị trường là $84,255. Trong tuần qua, Touch Grass đã giảm -4.35%, đạt mức cao nhất là $0.00008809 và mức thấp là $0.00007897. Trong tháng qua, Touch Grass đã giảm -47.72%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00003871. Trong năm qua, Touch Grass đã giảm -60.36%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00003871. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GRASS đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.