Atomic Wallet Coin Giá

Atomic Wallet Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá AWC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
binance

Binance

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
okx

OKX

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bybit

Bybit

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
digifinex

DigiFinex

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bitrue

Bitrue

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bingx

BingX

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bitget

Bitget

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
deepcoin

Deepcoin

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bitmart

BitMart

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
cointiger

CoinTiger

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
whitebit

WhiteBIT

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
lbank

LBank

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
btse

BTSE

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
gate-io

Gate.io

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
htx

HTX

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
xt

XT.COM

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
upbit

Upbit

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
kucoin

KuCoin

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
mexc

MEXC

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
indoex

IndoEx

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
phemex

Phemex

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bitforex

BitForex

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
latoken

LATOKEN

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bibox

Bibox

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bithumb

Bithumb

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
poloniex

Poloniex

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
kraken

Kraken

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
p2b

P2B

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
dydx

dYdX

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
citex

CITEX

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bitmex

BitMEX

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
stormgain

StormGain

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
coinsbit

Coinsbit

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
tidex

Tidex

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
bitfinex

Bitfinex

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0325
$0.0325
HK$0.2547
0.0303

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AWC sang USD là 1 AWC tương đương với $0.00000819 và mỗi USD có giá trị là 0.0325 Atomic Wallet Coin. Vốn hóa thị trường là $329,464. Trong tuần qua, Atomic Wallet Coin đã tăng -0.17%, với mức cao nhất là $0.0350 và mức thấp nhất là $0.0323. Trong tháng qua, Atomic Wallet Coin đã tăng -42.37%, với mức giá cao nhất là $0.0565 và thấp nhất là $0.0323. Trong năm qua, Atomic Wallet Coin đã tăng thêm -73.35%, với mức cao nhất là $0.1761 và mức thấp nhất là $0.0323. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AWC đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.