Morpho Giá

Giá Morpho của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MORPHO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
binance

Binance

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
okx

OKX

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bybit

Bybit

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
digifinex

DigiFinex

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bitrue

Bitrue

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bingx

BingX

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bitget

Bitget

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
deepcoin

Deepcoin

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bitmart

BitMart

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
cointiger

CoinTiger

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
whitebit

WhiteBIT

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
lbank

LBank

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
btse

BTSE

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
gate-io

Gate.io

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
htx

HTX

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
xt

XT.COM

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
upbit

Upbit

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
kucoin

KuCoin

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
mexc

MEXC

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
indoex

IndoEx

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
phemex

Phemex

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bitforex

BitForex

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
latoken

LATOKEN

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bibox

Bibox

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bithumb

Bithumb

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
poloniex

Poloniex

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
kraken

Kraken

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
p2b

P2B

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
dydx

dYdX

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
citex

CITEX

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bitmex

BitMEX

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
stormgain

StormGain

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
coinsbit

Coinsbit

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
tidex

Tidex

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
bitfinex

Bitfinex

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.4918
$3.4918
HK$27.18
3.3892

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MORPHO sang USD là 1 MORPHO tương đương với $0.001 và mỗi USD có giá trị là 3.4918 Morpho. Vốn hóa thị trường là $469.602m. Trong tuần qua, Morpho đã giảm 29.71%, đạt mức cao nhất là $2.8265 và mức thấp là $2.3493. Trong tháng qua, Morpho đã giảm 15.11%, đạt mức cao nhất là $3.6116 và mức thấp là $2.2250. Trong năm qua, Morpho đã giảm 163.13%, với mức cao nhất là $3.6116 và thấp nhất là $0.7523. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MORPHO đã được giao dịch trên 97 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.