Sienna (ERC20) Giá

Sienna (ERC20) Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá WSIENNA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
binance

Binance

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
okx

OKX

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bybit

Bybit

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
digifinex

DigiFinex

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bitrue

Bitrue

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bingx

BingX

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bitget

Bitget

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
deepcoin

Deepcoin

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bitmart

BitMart

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
cointiger

CoinTiger

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
whitebit

WhiteBIT

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
lbank

LBank

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
btse

BTSE

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
gate-io

Gate.io

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
htx

HTX

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
xt

XT.COM

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
upbit

Upbit

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
kucoin

KuCoin

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
mexc

MEXC

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
indoex

IndoEx

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
phemex

Phemex

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bitforex

BitForex

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
latoken

LATOKEN

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bibox

Bibox

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bithumb

Bithumb

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
poloniex

Poloniex

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
kraken

Kraken

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
p2b

P2B

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
dydx

dYdX

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
citex

CITEX

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bitmex

BitMEX

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
stormgain

StormGain

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
coinsbit

Coinsbit

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
tidex

Tidex

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
bitfinex

Bitfinex

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0239
$0.0239
HK$0.1871
0.0223

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WSIENNA sang USD là 1 WSIENNA tương đương với $0.00000602 và mỗi USD có giá trị là 0.0239 Sienna (ERC20). Vốn hóa thị trường là $113,781. Trong tuần qua, Sienna (ERC20) đã tăng 1.71%, với mức cao nhất là $0.0246 và mức thấp nhất là $0.0227. Trong tháng qua, Sienna (ERC20) đã tăng -8.90%, với mức giá cao nhất là $0.0266 và thấp nhất là $0.0216. Trong năm qua, Sienna (ERC20) đã tăng thêm -89.71%, với mức cao nhất là $0.2366 và mức thấp nhất là $0.0216. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined WSIENNA đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.