Luffy Giá

Giá Luffy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUFFY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
binance

Binance

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
okx

OKX

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bybit

Bybit

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
digifinex

DigiFinex

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bitrue

Bitrue

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bingx

BingX

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bitget

Bitget

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
deepcoin

Deepcoin

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bitmart

BitMart

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
cointiger

CoinTiger

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
whitebit

WhiteBIT

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
lbank

LBank

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
btse

BTSE

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
gate-io

Gate.io

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
htx

HTX

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
xt

XT.COM

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
upbit

Upbit

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
kucoin

KuCoin

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
mexc

MEXC

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
indoex

IndoEx

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
phemex

Phemex

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bitforex

BitForex

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
latoken

LATOKEN

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bibox

Bibox

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bithumb

Bithumb

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
poloniex

Poloniex

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
kraken

Kraken

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
p2b

P2B

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
dydx

dYdX

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
citex

CITEX

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bitmex

BitMEX

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
stormgain

StormGain

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
coinsbit

Coinsbit

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
tidex

Tidex

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
bitfinex

Bitfinex

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004607
$0.00004607
HK$0.0004
0.00004377

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUFFY sang USD là 1 LUFFY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004607 Luffy. Vốn hóa thị trường là $4.607m. Trong tuần qua, Luffy đã tăng 125.55%, với mức cao nhất là $0.00004607 và mức thấp nhất là $0.00002043. Trong tháng qua, Luffy đã tăng 183.34%, với mức giá cao nhất là $0.00004607 và thấp nhất là $0.00001325. Trong năm qua, Luffy đã tăng thêm 5.01%, với mức cao nhất là $0.00008776 và mức thấp nhất là $0.00001325. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUFFY đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.