Nexo Giá

Giá Nexo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEXO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9265
$0.9265
HK$7.2222
0.8354
binance

Binance

$0.9259
$0.9259
HK$7.2175
0.8349
okx

OKX

$0.9267
$0.9267
HK$7.2238
0.8356
bybit

Bybit

$0.9266
$0.9266
HK$7.2230
0.8355
digifinex

DigiFinex

$0.9268
$0.9268
HK$7.2245
0.8357
bitrue

Bitrue

$0.9259
$0.9259
HK$7.2175
0.8349
bingx

BingX

$0.9266
$0.9266
HK$7.2230
0.8355
bitget

Bitget

$0.9260
$0.9260
HK$7.2183
0.8350
deepcoin

Deepcoin

$0.9267
$0.9267
HK$7.2238
0.8356
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9267
$0.9267
HK$7.2238
0.8356
bitmart

BitMart

$0.9267
$0.9267
HK$7.2238
0.8356
cointiger

CoinTiger

$0.9262
$0.9262
HK$7.2199
0.8352
whitebit

WhiteBIT

$0.9268
$0.9268
HK$7.2245
0.8357
lbank

LBank

$0.9260
$0.9260
HK$7.2183
0.8350
btse

BTSE

$0.9267
$0.9267
HK$7.2238
0.8356
gate-io

Gate.io

$0.9268
$0.9268
HK$7.2245
0.8357
htx

HTX

$0.9262
$0.9262
HK$7.2199
0.8352
xt

XT.COM

$0.9265
$0.9265
HK$7.2222
0.8354
upbit

Upbit

$0.9260
$0.9260
HK$7.2183
0.8350
kucoin

KuCoin

$0.9265
$0.9265
HK$7.2222
0.8354
mexc

MEXC

$0.9263
$0.9263
HK$7.2206
0.8352
indoex

IndoEx

$0.9264
$0.9264
HK$7.2214
0.8353
phemex

Phemex

$0.9261
$0.9261
HK$7.2191
0.8351
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9262
$0.9262
HK$7.2199
0.8352
bitforex

BitForex

$0.9264
$0.9264
HK$7.2214
0.8353
latoken

LATOKEN

$0.9263
$0.9263
HK$7.2206
0.8352
bibox

Bibox

$0.9265
$0.9265
HK$7.2222
0.8354
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9264
$0.9264
HK$7.2214
0.8353
bithumb

Bithumb

$0.9259
$0.9259
HK$7.2175
0.8349
poloniex

Poloniex

$0.9264
$0.9264
HK$7.2214
0.8353
kraken

Kraken

$0.9261
$0.9261
HK$7.2191
0.8351
p2b

P2B

$0.9263
$0.9263
HK$7.2206
0.8352
dydx

dYdX

$0.9266
$0.9266
HK$7.2230
0.8355
citex

CITEX

$0.9268
$0.9268
HK$7.2245
0.8357
bitmex

BitMEX

$0.9266
$0.9266
HK$7.2230
0.8355
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9264
$0.9264
HK$7.2214
0.8353
stormgain

StormGain

$0.9267
$0.9267
HK$7.2238
0.8356
coinsbit

Coinsbit

$0.9261
$0.9261
HK$7.2191
0.8351
tidex

Tidex

$0.9268
$0.9268
HK$7.2245
0.8357
bitfinex

Bitfinex

$0.9266
$0.9266
HK$7.2230
0.8355
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9266
$0.9266
HK$7.2230
0.8355

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEXO sang USD là 1 NEXO tương đương với $0.00023 và mỗi USD có giá trị là 0.9259 Nexo. Vốn hóa thị trường là $515.454m. Trong tuần qua, Nexo đã giảm -7.10%, đạt mức cao nhất là $0.9978 và mức thấp là $0.9205. Trong tháng qua, Nexo đã giảm -13.91%, đạt mức cao nhất là $1.0866 và mức thấp là $0.9205. Trong năm qua, Nexo đã giảm 58.38%, với mức cao nhất là $1.4977 và thấp nhất là $0.5208. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NEXO đã được giao dịch trên 138 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.