Moneyswap Giá

Moneyswap Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MSWAP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
binance

Binance

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
okx

OKX

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bybit

Bybit

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
digifinex

DigiFinex

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bitrue

Bitrue

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bingx

BingX

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bitget

Bitget

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
deepcoin

Deepcoin

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bitmart

BitMart

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
cointiger

CoinTiger

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
whitebit

WhiteBIT

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
lbank

LBank

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
btse

BTSE

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
gate-io

Gate.io

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
htx

HTX

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
xt

XT.COM

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
upbit

Upbit

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
kucoin

KuCoin

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
mexc

MEXC

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
indoex

IndoEx

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
phemex

Phemex

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bitforex

BitForex

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
latoken

LATOKEN

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bibox

Bibox

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bithumb

Bithumb

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
poloniex

Poloniex

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
kraken

Kraken

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
p2b

P2B

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
dydx

dYdX

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
citex

CITEX

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bitmex

BitMEX

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
stormgain

StormGain

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
coinsbit

Coinsbit

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
tidex

Tidex

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
bitfinex

Bitfinex

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006351
$0.00006351
HK$0.0005
0.00005922

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00006351 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $66,120. Trong tuần qua, Moneyswap đã tăng 53.83%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00003751. Trong tháng qua, Moneyswap đã tăng 21.83%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00003751. Trong năm qua, Moneyswap đã tăng thêm -64.39%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.00001741. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.