Moneyswap Giá

Giá Moneyswap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSWAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
binance

Binance

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
okx

OKX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bybit

Bybit

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
digifinex

DigiFinex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bitrue

Bitrue

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bingx

BingX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bitget

Bitget

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
deepcoin

Deepcoin

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bitmart

BitMart

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
cointiger

CoinTiger

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
whitebit

WhiteBIT

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
lbank

LBank

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
btse

BTSE

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
gate-io

Gate.io

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
htx

HTX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
xt

XT.COM

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
upbit

Upbit

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
kucoin

KuCoin

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
mexc

MEXC

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
indoex

IndoEx

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
phemex

Phemex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bitforex

BitForex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
latoken

LATOKEN

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bibox

Bibox

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bithumb

Bithumb

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
poloniex

Poloniex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
kraken

Kraken

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
p2b

P2B

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
dydx

dYdX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
citex

CITEX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bitmex

BitMEX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
stormgain

StormGain

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
coinsbit

Coinsbit

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
tidex

Tidex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
bitfinex

Bitfinex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002988

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003152 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $47,286. Trong tuần qua, Moneyswap đã giảm -7.29%, đạt mức cao nhất là $0.00003448 và mức thấp là $0.00003152. Trong tháng qua, Moneyswap đã giảm -4.38%, đạt mức cao nhất là $0.00003448 và mức thấp là $0.00003152. Trong năm qua, Moneyswap đã giảm 79.06%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00001741. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.