Moneyswap Giá

Giá Moneyswap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSWAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
binance

Binance

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
okx

OKX

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bybit

Bybit

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
digifinex

DigiFinex

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bitrue

Bitrue

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bingx

BingX

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bitget

Bitget

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
deepcoin

Deepcoin

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bitmart

BitMart

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
cointiger

CoinTiger

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
whitebit

WhiteBIT

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
lbank

LBank

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
btse

BTSE

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
gate-io

Gate.io

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
htx

HTX

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
xt

XT.COM

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
upbit

Upbit

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
kucoin

KuCoin

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
mexc

MEXC

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
indoex

IndoEx

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
phemex

Phemex

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bitforex

BitForex

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
latoken

LATOKEN

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bibox

Bibox

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bithumb

Bithumb

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
poloniex

Poloniex

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
kraken

Kraken

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
p2b

P2B

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
dydx

dYdX

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
citex

CITEX

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bitmex

BitMEX

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
stormgain

StormGain

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
coinsbit

Coinsbit

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
tidex

Tidex

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
bitfinex

Bitfinex

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002750
$0.00002750
HK$0.0002
0.00002636

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002750 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $41,243. Trong tuần qua, Moneyswap đã giảm -5.90%, đạt mức cao nhất là $0.00002994 và mức thấp là $0.00002750. Trong tháng qua, Moneyswap đã giảm -0.01%, đạt mức cao nhất là $0.00003436 và mức thấp là $0.00002750. Trong năm qua, Moneyswap đã giảm -30.63%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00002750. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.