Grok Inu Giá

Giá Grok Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GROKINU sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000777
0.0000
binance

Binance

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003110
0.00000368
okx

OKX

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002332
0.00000276
bybit

Bybit

$2.23e-13
$2.23e-13
HK$0.0000
0.0000
digifinex

DigiFinex

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00006997
0.00000827
bitrue

Bitrue

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006219
0.00000735
bingx

BingX

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004664
0.00000552
bitget

Bitget

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005442
0.00000643
deepcoin

Deepcoin

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004664
0.00000552
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006219
0.00000735
bitmart

BitMart

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002332
0.00000276
cointiger

CoinTiger

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002332
0.00000276
whitebit

WhiteBIT

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00006997
0.00000827
lbank

LBank

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00006997
0.00000827
btse

BTSE

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002332
0.00000276
gate-io

Gate.io

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00006997
0.00000827
htx

HTX

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003887
0.00000460
xt

XT.COM

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003110
0.00000368
upbit

Upbit

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004664
0.00000552
kucoin

KuCoin

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000777
0.0000
mexc

MEXC

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001555
0.00000184
indoex

IndoEx

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003887
0.00000460
phemex

Phemex

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000777
0.0000
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001555
0.00000184
bitforex

BitForex

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000777
0.0000
latoken

LATOKEN

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005442
0.00000643
bibox

Bibox

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003110
0.00000368
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003887
0.00000460
bithumb

Bithumb

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003887
0.00000460
poloniex

Poloniex

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003887
0.00000460
kraken

Kraken

$2.23e-13
$2.23e-13
HK$0.0000
0.0000
p2b

P2B

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006219
0.00000735
dydx

dYdX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001555
0.00000184
citex

CITEX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001555
0.00000184
bitmex

BitMEX

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004664
0.00000552
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002332
0.00000276
stormgain

StormGain

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004664
0.00000552
coinsbit

Coinsbit

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004664
0.00000552
tidex

Tidex

$2.23e-13
$2.23e-13
HK$0.0000
0.0000
bitfinex

Bitfinex

$2.23e-13
$2.23e-13
HK$0.0000
0.0000
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002332
0.00000276

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GROKINU sang USD là 1 GROKINU tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 2.23e-13 Grok Inu. Vốn hóa thị trường là $93,654. Trong tuần qua, Grok Inu đã giảm -5.55%, đạt mức cao nhất là $2.42e-13 và mức thấp là $2.23e-13. Trong tháng qua, Grok Inu đã giảm 1.64%, đạt mức cao nhất là $2.42e-13 và mức thấp là $2.194e-13. Trong năm qua, Grok Inu đã giảm -89.95%, với mức cao nhất là $2.8516e-12 và thấp nhất là $1.811e-13. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GROKINU đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.