Yieldly Giá

Yieldly Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá YLDY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
binance

Binance

$0.0002386
$0.0002386
HK$0.0019
0.0002
okx

OKX

$0.0002388
$0.0002388
HK$0.0019
0.0002
bybit

Bybit

$0.0002386
$0.0002386
HK$0.0019
0.0002
digifinex

DigiFinex

$0.0002386
$0.0002386
HK$0.0019
0.0002
bitrue

Bitrue

$0.0002394
$0.0002394
HK$0.0019
0.0002
bingx

BingX

$0.0002394
$0.0002394
HK$0.0019
0.0002
bitget

Bitget

$0.0002391
$0.0002391
HK$0.0019
0.0002
deepcoin

Deepcoin

$0.0002386
$0.0002386
HK$0.0019
0.0002
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0002395
$0.0002395
HK$0.0019
0.0002
bitmart

BitMart

$0.0002386
$0.0002386
HK$0.0019
0.0002
cointiger

CoinTiger

$0.0002395
$0.0002395
HK$0.0019
0.0002
whitebit

WhiteBIT

$0.000239
$0.000239
HK$0.0019
0.0002
lbank

LBank

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
btse

BTSE

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
gate-io

Gate.io

$0.0002391
$0.0002391
HK$0.0019
0.0002
htx

HTX

$0.0002386
$0.0002386
HK$0.0019
0.0002
xt

XT.COM

$0.0002394
$0.0002394
HK$0.0019
0.0002
upbit

Upbit

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
kucoin

KuCoin

$0.0002389
$0.0002389
HK$0.0019
0.0002
mexc

MEXC

$0.0002394
$0.0002394
HK$0.0019
0.0002
indoex

IndoEx

$0.0002394
$0.0002394
HK$0.0019
0.0002
phemex

Phemex

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0002391
$0.0002391
HK$0.0019
0.0002
bitforex

BitForex

$0.000239
$0.000239
HK$0.0019
0.0002
latoken

LATOKEN

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
bibox

Bibox

$0.0002391
$0.0002391
HK$0.0019
0.0002
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0002388
$0.0002388
HK$0.0019
0.0002
bithumb

Bithumb

$0.0002392
$0.0002392
HK$0.0019
0.0002
poloniex

Poloniex

$0.0002392
$0.0002392
HK$0.0019
0.0002
kraken

Kraken

$0.0002393
$0.0002393
HK$0.0019
0.0002
p2b

P2B

$0.0002388
$0.0002388
HK$0.0019
0.0002
dydx

dYdX

$0.0002394
$0.0002394
HK$0.0019
0.0002
citex

CITEX

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
bitmex

BitMEX

$0.0002388
$0.0002388
HK$0.0019
0.0002
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0002393
$0.0002393
HK$0.0019
0.0002
stormgain

StormGain

$0.0002388
$0.0002388
HK$0.0019
0.0002
coinsbit

Coinsbit

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
tidex

Tidex

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
bitfinex

Bitfinex

$0.0002387
$0.0002387
HK$0.0019
0.0002
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0002394
$0.0002394
HK$0.0019
0.0002

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YLDY sang USD là 1 YLDY tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0002386 Yieldly. Vốn hóa thị trường là $170,008. Trong tuần qua, Yieldly đã giảm 1089.27%, đạt mức cao nhất là $0.00002026 và mức thấp là $0.00001906. Trong tháng qua, Yieldly đã giảm 903.31%, đạt mức cao nhất là $0.00002589 và mức thấp là $0.00001550. Trong năm qua, Yieldly đã giảm 373.08%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00001550. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YLDY đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.