EUR CoinVertible Giá

Giá EUR CoinVertible của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EURCV sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
binance

Binance

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
okx

OKX

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bybit

Bybit

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
digifinex

DigiFinex

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bitrue

Bitrue

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bingx

BingX

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bitget

Bitget

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
deepcoin

Deepcoin

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bitmart

BitMart

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
cointiger

CoinTiger

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
whitebit

WhiteBIT

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
lbank

LBank

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
btse

BTSE

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
gate-io

Gate.io

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
htx

HTX

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
xt

XT.COM

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
upbit

Upbit

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
kucoin

KuCoin

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
mexc

MEXC

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
indoex

IndoEx

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
phemex

Phemex

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bitforex

BitForex

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
latoken

LATOKEN

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bibox

Bibox

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bithumb

Bithumb

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
poloniex

Poloniex

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
kraken

Kraken

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
p2b

P2B

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
dydx

dYdX

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
citex

CITEX

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bitmex

BitMEX

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
stormgain

StormGain

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
coinsbit

Coinsbit

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
tidex

Tidex

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
bitfinex

Bitfinex

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0826
$1.0826
HK$8.4194
0.9981

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EURCV sang USD là 1 EURCV tương đương với $0.00027 và mỗi USD có giá trị là 1.0826 EUR CoinVertible. Vốn hóa thị trường là $35.99m. Trong tuần qua, EUR CoinVertible đã tăng 0.18%, với mức cao nhất là $1.0826 và mức thấp nhất là $1.0794. Trong tháng qua, EUR CoinVertible đã tăng -2.15%, với mức giá cao nhất là $1.1064 và thấp nhất là $1.0773. Trong năm qua, EUR CoinVertible đã tăng thêm -1.98%, với mức cao nhất là $1.1174 và mức thấp nhất là $1.0773. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EURCV đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.