Carbon Credit Giá

Giá Carbon Credit của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CCT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
binance

Binance

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
okx

OKX

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bybit

Bybit

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
digifinex

DigiFinex

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bitrue

Bitrue

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bingx

BingX

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bitget

Bitget

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
deepcoin

Deepcoin

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bitmart

BitMart

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
cointiger

CoinTiger

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
whitebit

WhiteBIT

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
lbank

LBank

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
btse

BTSE

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
gate-io

Gate.io

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
htx

HTX

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
xt

XT.COM

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
upbit

Upbit

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
kucoin

KuCoin

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
mexc

MEXC

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
indoex

IndoEx

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
phemex

Phemex

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bitforex

BitForex

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
latoken

LATOKEN

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bibox

Bibox

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bithumb

Bithumb

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
poloniex

Poloniex

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
kraken

Kraken

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
p2b

P2B

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
dydx

dYdX

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
citex

CITEX

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bitmex

BitMEX

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
stormgain

StormGain

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
coinsbit

Coinsbit

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
tidex

Tidex

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
bitfinex

Bitfinex

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1645
$0.1645
HK$1.2789
0.1512

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CCT sang USD là 1 CCT tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1645 Carbon Credit. Vốn hóa thị trường là $2.794m. Trong tuần qua, Carbon Credit đã tăng 0.50%, với mức cao nhất là $0.1670 và mức thấp nhất là $0.1200. Trong tháng qua, Carbon Credit đã tăng -3.17%, với mức giá cao nhất là $0.1710 và thấp nhất là $0.1200. Trong năm qua, Carbon Credit đã tăng thêm -27.73%, với mức cao nhất là $0.2497 và mức thấp nhất là $0.1001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CCT đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.