WaykiChain Governance Coin Giá

WaykiChain Governance Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá WGRT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
binance

Binance

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
okx

OKX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
bybit

Bybit

$0.003156
$0.003156
HK$0.0247
0.0029
digifinex

DigiFinex

$0.003157
$0.003157
HK$0.0247
0.0029
bitrue

Bitrue

$0.00316
$0.00316
HK$0.0247
0.0029
bingx

BingX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
bitget

Bitget

$0.003154
$0.003154
HK$0.0247
0.0029
deepcoin

Deepcoin

$0.003151
$0.003151
HK$0.0247
0.0029
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00316
$0.00316
HK$0.0247
0.0029
bitmart

BitMart

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
cointiger

CoinTiger

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
whitebit

WhiteBIT

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
lbank

LBank

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
btse

BTSE

$0.003156
$0.003156
HK$0.0247
0.0029
gate-io

Gate.io

$0.003151
$0.003151
HK$0.0247
0.0029
htx

HTX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
xt

XT.COM

$0.003154
$0.003154
HK$0.0247
0.0029
upbit

Upbit

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
kucoin

KuCoin

$0.003151
$0.003151
HK$0.0247
0.0029
mexc

MEXC

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
indoex

IndoEx

$0.00316
$0.00316
HK$0.0247
0.0029
phemex

Phemex

$0.003153
$0.003153
HK$0.0247
0.0029
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.003157
$0.003157
HK$0.0247
0.0029
bitforex

BitForex

$0.003157
$0.003157
HK$0.0247
0.0029
latoken

LATOKEN

$0.003156
$0.003156
HK$0.0247
0.0029
bibox

Bibox

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.003151
$0.003151
HK$0.0247
0.0029
bithumb

Bithumb

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
poloniex

Poloniex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
kraken

Kraken

$0.003151
$0.003151
HK$0.0247
0.0029
p2b

P2B

$0.003153
$0.003153
HK$0.0247
0.0029
dydx

dYdX

$0.003154
$0.003154
HK$0.0247
0.0029
citex

CITEX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
bitmex

BitMEX

$0.003158
$0.003158
HK$0.0247
0.0029
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.003151
$0.003151
HK$0.0247
0.0029
stormgain

StormGain

$0.003154
$0.003154
HK$0.0247
0.0029
coinsbit

Coinsbit

$0.003157
$0.003157
HK$0.0247
0.0029
tidex

Tidex

$0.003154
$0.003154
HK$0.0247
0.0029
bitfinex

Bitfinex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0032
$0.0032
HK$0.0247
0.0029

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WGRT sang USD là 1 WGRT tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.003151 WaykiChain Governance Coin. Vốn hóa thị trường là $313.18m. Trong tuần qua, WaykiChain Governance Coin đã tăng -78.31%, với mức cao nhất là $0.0147 và mức thấp nhất là $0.0145. Trong tháng qua, WaykiChain Governance Coin đã tăng -77.79%, với mức giá cao nhất là $0.0153 và thấp nhất là $0.0140. Trong năm qua, WaykiChain Governance Coin đã tăng thêm -1.44%, với mức cao nhất là $0.0153 và mức thấp nhất là $0.0015. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined WGRT đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.