WaykiChain Governance Coin Giá

Giá WaykiChain Governance Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WGRT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.003157
$0.003157
HK$0.0245
0.0030
binance

Binance

$0.003151
$0.003151
HK$0.0245
0.0030
okx

OKX

$0.003151
$0.003151
HK$0.0245
0.0030
bybit

Bybit

$0.003151
$0.003151
HK$0.0245
0.0030
digifinex

DigiFinex

$0.003151
$0.003151
HK$0.0245
0.0030
bitrue

Bitrue

$0.003158
$0.003158
HK$0.0246
0.0030
bingx

BingX

$0.003153
$0.003153
HK$0.0245
0.0030
bitget

Bitget

$0.003153
$0.003153
HK$0.0245
0.0030
deepcoin

Deepcoin

$0.0032
$0.0032
HK$0.0246
0.0030
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.003157
$0.003157
HK$0.0245
0.0030
bitmart

BitMart

$0.003158
$0.003158
HK$0.0246
0.0030
cointiger

CoinTiger

$0.00316
$0.00316
HK$0.0246
0.0030
whitebit

WhiteBIT

$0.003158
$0.003158
HK$0.0246
0.0030
lbank

LBank

$0.003157
$0.003157
HK$0.0245
0.0030
btse

BTSE

$0.0032
$0.0032
HK$0.0246
0.0030
gate-io

Gate.io

$0.003157
$0.003157
HK$0.0245
0.0030
htx

HTX

$0.003157
$0.003157
HK$0.0245
0.0030
xt

XT.COM

$0.0032
$0.0032
HK$0.0245
0.0030
upbit

Upbit

$0.00316
$0.00316
HK$0.0246
0.0030
kucoin

KuCoin

$0.003158
$0.003158
HK$0.0246
0.0030
mexc

MEXC

$0.003151
$0.003151
HK$0.0245
0.0030
indoex

IndoEx

$0.003154
$0.003154
HK$0.0245
0.0030
phemex

Phemex

$0.00316
$0.00316
HK$0.0246
0.0030
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.003156
$0.003156
HK$0.0245
0.0030
bitforex

BitForex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0246
0.0030
latoken

LATOKEN

$0.003156
$0.003156
HK$0.0245
0.0030
bibox

Bibox

$0.003156
$0.003156
HK$0.0245
0.0030
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00316
$0.00316
HK$0.0246
0.0030
bithumb

Bithumb

$0.003156
$0.003156
HK$0.0245
0.0030
poloniex

Poloniex

$0.00316
$0.00316
HK$0.0246
0.0030
kraken

Kraken

$0.0032
$0.0032
HK$0.0246
0.0030
p2b

P2B

$0.0032
$0.0032
HK$0.0246
0.0030
dydx

dYdX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0245
0.0030
citex

CITEX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0245
0.0030
bitmex

BitMEX

$0.003154
$0.003154
HK$0.0245
0.0030
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.003151
$0.003151
HK$0.0245
0.0030
stormgain

StormGain

$0.003157
$0.003157
HK$0.0245
0.0030
coinsbit

Coinsbit

$0.00316
$0.00316
HK$0.0246
0.0030
tidex

Tidex

$0.003151
$0.003151
HK$0.0245
0.0030
bitfinex

Bitfinex

$0.003157
$0.003157
HK$0.0245
0.0030
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.003154
$0.003154
HK$0.0245
0.0030

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WGRT sang USD là 1 WGRT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.003151 WaykiChain Governance Coin. Vốn hóa thị trường là $13.686m. Trong tuần qua, WaykiChain Governance Coin đã giảm 253.66%, đạt mức cao nhất là $0.0009 và mức thấp là $0.0007. Trong tháng qua, WaykiChain Governance Coin đã giảm 437.57%, đạt mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp là $0.0006. Trong năm qua, WaykiChain Governance Coin đã giảm -34.51%, với mức cao nhất là $0.0172 và thấp nhất là $0.0004. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined WGRT đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.