BitcoinSoV Giá

BitcoinSoV Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BSOV hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
binance

Binance

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
okx

OKX

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bybit

Bybit

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
digifinex

DigiFinex

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bitrue

Bitrue

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bingx

BingX

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bitget

Bitget

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
deepcoin

Deepcoin

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bitmart

BitMart

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
cointiger

CoinTiger

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
whitebit

WhiteBIT

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
lbank

LBank

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
btse

BTSE

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
gate-io

Gate.io

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
htx

HTX

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
xt

XT.COM

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
upbit

Upbit

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
kucoin

KuCoin

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
mexc

MEXC

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
indoex

IndoEx

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
phemex

Phemex

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bitforex

BitForex

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
latoken

LATOKEN

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bibox

Bibox

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bithumb

Bithumb

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
poloniex

Poloniex

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
kraken

Kraken

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
p2b

P2B

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
dydx

dYdX

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
citex

CITEX

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bitmex

BitMEX

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
stormgain

StormGain

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
coinsbit

Coinsbit

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
tidex

Tidex

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
bitfinex

Bitfinex

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0623
$0.0623
HK$0.4874
0.0581

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BSOV sang USD là 1 BSOV tương đương với $0.00001568 và mỗi USD có giá trị là 0.0623 BitcoinSoV. Vốn hóa thị trường là $1.232m. Trong tuần qua, BitcoinSoV đã giảm -7.60%, đạt mức cao nhất là $0.0688 và mức thấp là $0.0623. Trong tháng qua, BitcoinSoV đã giảm -17.64%, đạt mức cao nhất là $0.0762 và mức thấp là $0.0623. Trong năm qua, BitcoinSoV đã giảm 762.50%, với mức cao nhất là $0.0804 và thấp nhất là $0.0059. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BSOV đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.