NABOX Giá

Giá NABOX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Nabox sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
binance

Binance

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
okx

OKX

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bybit

Bybit

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
digifinex

DigiFinex

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bitrue

Bitrue

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bingx

BingX

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bitget

Bitget

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
deepcoin

Deepcoin

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bitmart

BitMart

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
cointiger

CoinTiger

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
whitebit

WhiteBIT

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
lbank

LBank

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
btse

BTSE

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
gate-io

Gate.io

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
htx

HTX

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
xt

XT.COM

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
upbit

Upbit

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
kucoin

KuCoin

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
mexc

MEXC

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
indoex

IndoEx

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
phemex

Phemex

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bitforex

BitForex

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
latoken

LATOKEN

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bibox

Bibox

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bithumb

Bithumb

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
poloniex

Poloniex

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
kraken

Kraken

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
p2b

P2B

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
dydx

dYdX

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
citex

CITEX

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bitmex

BitMEX

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
stormgain

StormGain

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
coinsbit

Coinsbit

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
tidex

Tidex

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
bitfinex

Bitfinex

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000491
$0.00000491
HK$0.00003822
0.00000465

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Nabox sang USD là 1 Nabox tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000491 NABOX. Vốn hóa thị trường là $1.023m. Trong tuần qua, NABOX đã tăng 2.06%, với mức cao nhất là $0.00000509 và mức thấp nhất là $0.00000476. Trong tháng qua, NABOX đã tăng -3.96%, với mức giá cao nhất là $0.00000516 và thấp nhất là $0.00000444. Trong năm qua, NABOX đã tăng thêm 20.75%, với mức cao nhất là $0.00001036 và mức thấp nhất là $0.00000385. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Nabox đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.