NABOX Giá

Giá NABOX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Nabox sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
binance

Binance

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
okx

OKX

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bybit

Bybit

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
digifinex

DigiFinex

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bitrue

Bitrue

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bingx

BingX

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bitget

Bitget

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
deepcoin

Deepcoin

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bitmart

BitMart

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
cointiger

CoinTiger

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
whitebit

WhiteBIT

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
lbank

LBank

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
btse

BTSE

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
gate-io

Gate.io

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
htx

HTX

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
xt

XT.COM

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
upbit

Upbit

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
kucoin

KuCoin

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
mexc

MEXC

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
indoex

IndoEx

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
phemex

Phemex

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bitforex

BitForex

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
latoken

LATOKEN

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bibox

Bibox

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bithumb

Bithumb

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
poloniex

Poloniex

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
kraken

Kraken

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
p2b

P2B

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
dydx

dYdX

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
citex

CITEX

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bitmex

BitMEX

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
stormgain

StormGain

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
coinsbit

Coinsbit

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
tidex

Tidex

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
bitfinex

Bitfinex

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000473
$0.00000473
HK$0.00003674
0.00000431

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Nabox sang USD là 1 Nabox tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000473 NABOX. Vốn hóa thị trường là $986,866. Trong tuần qua, NABOX đã giảm -12.06%, đạt mức cao nhất là $0.00000538 và mức thấp là $0.00000473. Trong tháng qua, NABOX đã giảm -6.63%, đạt mức cao nhất là $0.00000538 và mức thấp là $0.00000473. Trong năm qua, NABOX đã giảm 47.03%, với mức cao nhất là $0.00001036 và thấp nhất là $0.00000311. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Nabox đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.