NABOX Giá

Giá NABOX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Nabox sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
binance

Binance

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
okx

OKX

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bybit

Bybit

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
digifinex

DigiFinex

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bitrue

Bitrue

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bingx

BingX

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bitget

Bitget

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
deepcoin

Deepcoin

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bitmart

BitMart

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
cointiger

CoinTiger

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
whitebit

WhiteBIT

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
lbank

LBank

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
btse

BTSE

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
gate-io

Gate.io

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
htx

HTX

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
xt

XT.COM

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
upbit

Upbit

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
kucoin

KuCoin

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
mexc

MEXC

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
indoex

IndoEx

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
phemex

Phemex

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bitforex

BitForex

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
latoken

LATOKEN

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bibox

Bibox

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bithumb

Bithumb

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
poloniex

Poloniex

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
kraken

Kraken

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
p2b

P2B

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
dydx

dYdX

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
citex

CITEX

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bitmex

BitMEX

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
stormgain

StormGain

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
coinsbit

Coinsbit

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
tidex

Tidex

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
bitfinex

Bitfinex

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000459
$0.00000459
HK$0.00003569
0.00000440

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Nabox sang USD là 1 Nabox tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000459 NABOX. Vốn hóa thị trường là $957,579. Trong tuần qua, NABOX đã giảm -15.07%, đạt mức cao nhất là $0.00000540 và mức thấp là $0.00000459. Trong tháng qua, NABOX đã giảm -5.97%, đạt mức cao nhất là $0.00000623 và mức thấp là $0.00000459. Trong năm qua, NABOX đã giảm -19.30%, với mức cao nhất là $0.00001036 và thấp nhất là $0.00000441. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Nabox đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.