GreenZoneX Giá

Giá GreenZoneX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GZX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
binance

Binance

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
okx

OKX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bybit

Bybit

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
digifinex

DigiFinex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bitrue

Bitrue

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bingx

BingX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bitget

Bitget

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
deepcoin

Deepcoin

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bitmart

BitMart

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
cointiger

CoinTiger

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
whitebit

WhiteBIT

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
lbank

LBank

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
btse

BTSE

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
gate-io

Gate.io

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
htx

HTX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
xt

XT.COM

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
upbit

Upbit

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
kucoin

KuCoin

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
mexc

MEXC

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
indoex

IndoEx

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
phemex

Phemex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bitforex

BitForex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
latoken

LATOKEN

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bibox

Bibox

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bithumb

Bithumb

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
poloniex

Poloniex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
kraken

Kraken

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
p2b

P2B

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
dydx

dYdX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
citex

CITEX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bitmex

BitMEX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
stormgain

StormGain

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
coinsbit

Coinsbit

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
tidex

Tidex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
bitfinex

Bitfinex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003580

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GZX sang USD là 1 GZX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003777 GreenZoneX. Vốn hóa thị trường là $37,771. Trong tuần qua, GreenZoneX đã tăng 0.12%, với mức cao nhất là $0.00003777 và mức thấp nhất là $0.00003117. Trong tháng qua, GreenZoneX đã tăng -24.60%, với mức giá cao nhất là $0.00006423 và thấp nhất là $0.00002597. Trong năm qua, GreenZoneX đã tăng thêm -43.11%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00002136. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GZX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.