xfers Giá

xfers Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá xfers hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
binance

Binance

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
okx

OKX

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bybit

Bybit

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
digifinex

DigiFinex

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bitrue

Bitrue

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bingx

BingX

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bitget

Bitget

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
deepcoin

Deepcoin

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bitmart

BitMart

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
cointiger

CoinTiger

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
whitebit

WhiteBIT

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
lbank

LBank

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
btse

BTSE

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
gate-io

Gate.io

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
htx

HTX

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
xt

XT.COM

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
upbit

Upbit

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
kucoin

KuCoin

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
mexc

MEXC

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
indoex

IndoEx

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
phemex

Phemex

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bitforex

BitForex

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
latoken

LATOKEN

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bibox

Bibox

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bithumb

Bithumb

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
poloniex

Poloniex

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
kraken

Kraken

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
p2b

P2B

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
dydx

dYdX

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
citex

CITEX

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bitmex

BitMEX

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
stormgain

StormGain

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
coinsbit

Coinsbit

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
tidex

Tidex

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
bitfinex

Bitfinex

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7360
$0.7360
HK$5.7622
0.6863

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của xfers sang USD là 1 xfers tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.7360 xfers. Vốn hóa thị trường là $29.633m. Trong tuần qua, xfers đã giảm 0.01%, đạt mức cao nhất là $0.7369 và mức thấp là $0.7359. Trong tháng qua, xfers đã giảm -1.08%, đạt mức cao nhất là $0.7456 và mức thấp là $0.7355. Trong năm qua, xfers đã giảm -1.09%, với mức cao nhất là $0.7612 và thấp nhất là $0.7149. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million xfers đã được giao dịch trên 100 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.