BSCPAD Giá

BSCPAD Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BSCPAD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
binance

Binance

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
okx

OKX

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bybit

Bybit

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
digifinex

DigiFinex

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bitrue

Bitrue

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bingx

BingX

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bitget

Bitget

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
deepcoin

Deepcoin

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bitmart

BitMart

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
cointiger

CoinTiger

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
whitebit

WhiteBIT

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
lbank

LBank

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
btse

BTSE

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
gate-io

Gate.io

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
htx

HTX

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
xt

XT.COM

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
upbit

Upbit

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
kucoin

KuCoin

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
mexc

MEXC

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
indoex

IndoEx

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
phemex

Phemex

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bitforex

BitForex

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
latoken

LATOKEN

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bibox

Bibox

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bithumb

Bithumb

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
poloniex

Poloniex

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
kraken

Kraken

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
p2b

P2B

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
dydx

dYdX

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
citex

CITEX

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bitmex

BitMEX

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
stormgain

StormGain

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
coinsbit

Coinsbit

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
tidex

Tidex

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
bitfinex

Bitfinex

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0661
$0.0661
HK$0.5177
0.0617

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BSCPAD sang USD là 1 BSCPAD tương đương với $0.00001666 và mỗi USD có giá trị là 0.0661 BSCPAD. Vốn hóa thị trường là $4.825m. Trong tuần qua, BSCPAD đã giảm -9.28%, đạt mức cao nhất là $0.0729 và mức thấp là $0.0661. Trong tháng qua, BSCPAD đã giảm -32.77%, đạt mức cao nhất là $0.0984 và mức thấp là $0.0661. Trong năm qua, BSCPAD đã giảm -35.92%, với mức cao nhất là $0.2684 và thấp nhất là $0.0661. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BSCPAD đã được giao dịch trên 40 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.