Gambex Giá

Giá Gambex của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GBE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
binance

Binance

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
okx

OKX

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bybit

Bybit

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
digifinex

DigiFinex

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bitrue

Bitrue

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bingx

BingX

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bitget

Bitget

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
deepcoin

Deepcoin

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bitmart

BitMart

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
cointiger

CoinTiger

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
whitebit

WhiteBIT

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
lbank

LBank

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
btse

BTSE

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
gate-io

Gate.io

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
htx

HTX

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
xt

XT.COM

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
upbit

Upbit

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
kucoin

KuCoin

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
mexc

MEXC

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
indoex

IndoEx

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
phemex

Phemex

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bitforex

BitForex

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
latoken

LATOKEN

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bibox

Bibox

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bithumb

Bithumb

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
poloniex

Poloniex

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
kraken

Kraken

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
p2b

P2B

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
dydx

dYdX

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
citex

CITEX

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bitmex

BitMEX

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
stormgain

StormGain

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
coinsbit

Coinsbit

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
tidex

Tidex

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
bitfinex

Bitfinex

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3091
$1.3091
HK$10.20
1.1814

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GBE sang USD là 1 GBE tương đương với $0.00033 và mỗi USD có giá trị là 1.3091 Gambex. Vốn hóa thị trường là $366,557. Trong tuần qua, Gambex đã tăng 1.35%, với mức cao nhất là $1.3373 và mức thấp nhất là $1.2827. Trong tháng qua, Gambex đã tăng -12.71%, với mức giá cao nhất là $1.5778 và thấp nhất là $1.2259. Trong năm qua, Gambex đã tăng thêm -85.19%, với mức cao nhất là $9.0364 và mức thấp nhất là $1.2259. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GBE đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.