Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.024412
$0.024412
HK$0.1903
0.0220
binance

Binance

$0.02441
$0.02441
HK$0.1902
0.0220
okx

OKX

$0.0244
$0.0244
HK$0.1903
0.0220
bybit

Bybit

$0.024409
$0.024409
HK$0.1902
0.0220
digifinex

DigiFinex

$0.0244
$0.0244
HK$0.1903
0.0220
bitrue

Bitrue

$0.024414
$0.024414
HK$0.1903
0.0220
bingx

BingX

$0.024406
$0.024406
HK$0.1902
0.0219
bitget

Bitget

$0.024413
$0.024413
HK$0.1903
0.0220
deepcoin

Deepcoin

$0.02441
$0.02441
HK$0.1902
0.0220
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.024407
$0.024407
HK$0.1902
0.0219
bitmart

BitMart

$0.024406
$0.024406
HK$0.1902
0.0219
cointiger

CoinTiger

$0.024407
$0.024407
HK$0.1902
0.0219
whitebit

WhiteBIT

$0.024408
$0.024408
HK$0.1902
0.0219
lbank

LBank

$0.024407
$0.024407
HK$0.1902
0.0219
btse

BTSE

$0.02441
$0.02441
HK$0.1902
0.0220
gate-io

Gate.io

$0.024415
$0.024415
HK$0.1903
0.0220
htx

HTX

$0.0244
$0.0244
HK$0.1903
0.0220
xt

XT.COM

$0.02441
$0.02441
HK$0.1902
0.0220
upbit

Upbit

$0.024412
$0.024412
HK$0.1903
0.0220
kucoin

KuCoin

$0.024414
$0.024414
HK$0.1903
0.0220
mexc

MEXC

$0.024414
$0.024414
HK$0.1903
0.0220
indoex

IndoEx

$0.024413
$0.024413
HK$0.1903
0.0220
phemex

Phemex

$0.024414
$0.024414
HK$0.1903
0.0220
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02441
$0.02441
HK$0.1902
0.0220
bitforex

BitForex

$0.024408
$0.024408
HK$0.1902
0.0219
latoken

LATOKEN

$0.024415
$0.024415
HK$0.1903
0.0220
bibox

Bibox

$0.024412
$0.024412
HK$0.1903
0.0220
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.024414
$0.024414
HK$0.1903
0.0220
bithumb

Bithumb

$0.024413
$0.024413
HK$0.1903
0.0220
poloniex

Poloniex

$0.024413
$0.024413
HK$0.1903
0.0220
kraken

Kraken

$0.024409
$0.024409
HK$0.1902
0.0220
p2b

P2B

$0.024409
$0.024409
HK$0.1902
0.0220
dydx

dYdX

$0.024412
$0.024412
HK$0.1903
0.0220
citex

CITEX

$0.024412
$0.024412
HK$0.1903
0.0220
bitmex

BitMEX

$0.024407
$0.024407
HK$0.1902
0.0219
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.024414
$0.024414
HK$0.1903
0.0220
stormgain

StormGain

$0.02441
$0.02441
HK$0.1902
0.0220
coinsbit

Coinsbit

$0.024415
$0.024415
HK$0.1903
0.0220
tidex

Tidex

$0.024407
$0.024407
HK$0.1902
0.0219
bitfinex

Bitfinex

$0.024414
$0.024414
HK$0.1903
0.0220
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.024412
$0.024412
HK$0.1903
0.0220

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.024406 Ankr. Vốn hóa thị trường là $255.636m. Trong tuần qua, Ankr đã tăng 1.84%, với mức cao nhất là $0.0256 và mức thấp nhất là $0.0240. Trong tháng qua, Ankr đã tăng -0.59%, với mức giá cao nhất là $0.0288 và thấp nhất là $0.0220. Trong năm qua, Ankr đã tăng thêm 30.91%, với mức cao nhất là $0.0545 và mức thấp nhất là $0.0185. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 328 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.