Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.033592
$0.033592
HK$0.2615
0.0319
binance

Binance

$0.033593
$0.033593
HK$0.2615
0.0319
okx

OKX

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
bybit

Bybit

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
digifinex

DigiFinex

$0.033593
$0.033593
HK$0.2615
0.0319
bitrue

Bitrue

$0.033601
$0.033601
HK$0.2615
0.0319
bingx

BingX

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
bitget

Bitget

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
deepcoin

Deepcoin

$0.033599
$0.033599
HK$0.2615
0.0319
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.033595
$0.033595
HK$0.2615
0.0319
bitmart

BitMart

$0.033599
$0.033599
HK$0.2615
0.0319
cointiger

CoinTiger

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
whitebit

WhiteBIT

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
lbank

LBank

$0.033601
$0.033601
HK$0.2615
0.0319
btse

BTSE

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
gate-io

Gate.io

$0.033594
$0.033594
HK$0.2615
0.0319
htx

HTX

$0.033599
$0.033599
HK$0.2615
0.0319
xt

XT.COM

$0.033594
$0.033594
HK$0.2615
0.0319
upbit

Upbit

$0.033594
$0.033594
HK$0.2615
0.0319
kucoin

KuCoin

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
mexc

MEXC

$0.033592
$0.033592
HK$0.2615
0.0319
indoex

IndoEx

$0.033594
$0.033594
HK$0.2615
0.0319
phemex

Phemex

$0.033599
$0.033599
HK$0.2615
0.0319
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.033594
$0.033594
HK$0.2615
0.0319
bitforex

BitForex

$0.033592
$0.033592
HK$0.2615
0.0319
latoken

LATOKEN

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
bibox

Bibox

$0.033599
$0.033599
HK$0.2615
0.0319
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
bithumb

Bithumb

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
poloniex

Poloniex

$0.033601
$0.033601
HK$0.2615
0.0319
kraken

Kraken

$0.033595
$0.033595
HK$0.2615
0.0319
p2b

P2B

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
dydx

dYdX

$0.033592
$0.033592
HK$0.2615
0.0319
citex

CITEX

$0.033594
$0.033594
HK$0.2615
0.0319
bitmex

BitMEX

$0.033601
$0.033601
HK$0.2615
0.0319
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
stormgain

StormGain

$0.033595
$0.033595
HK$0.2615
0.0319
coinsbit

Coinsbit

$0.033593
$0.033593
HK$0.2615
0.0319
tidex

Tidex

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319
bitfinex

Bitfinex

$0.033593
$0.033593
HK$0.2615
0.0319
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0336
$0.0336
HK$0.2615
0.0319

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.033592 Ankr. Vốn hóa thị trường là $338.233m. Trong tuần qua, Ankr đã tăng 8.10%, với mức cao nhất là $0.0348 và mức thấp nhất là $0.0288. Trong tháng qua, Ankr đã tăng 20.96%, với mức giá cao nhất là $0.0348 và thấp nhất là $0.0224. Trong năm qua, Ankr đã tăng thêm 32.88%, với mức cao nhất là $0.0545 và mức thấp nhất là $0.0219. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 333 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.