Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.035165
$0.035165
HK$0.2734
0.0337
binance

Binance

$0.035171
$0.035171
HK$0.2735
0.0337
okx

OKX

$0.035173
$0.035173
HK$0.2735
0.0337
bybit

Bybit

$0.035173
$0.035173
HK$0.2735
0.0337
digifinex

DigiFinex

$0.035166
$0.035166
HK$0.2734
0.0337
bitrue

Bitrue

$0.035172
$0.035172
HK$0.2735
0.0337
bingx

BingX

$0.035169
$0.035169
HK$0.2734
0.0337
bitget

Bitget

$0.035166
$0.035166
HK$0.2734
0.0337
deepcoin

Deepcoin

$0.035168
$0.035168
HK$0.2734
0.0337
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.035172
$0.035172
HK$0.2735
0.0337
bitmart

BitMart

$0.035168
$0.035168
HK$0.2734
0.0337
cointiger

CoinTiger

$0.0352
$0.0352
HK$0.2734
0.0337
whitebit

WhiteBIT

$0.035165
$0.035165
HK$0.2734
0.0337
lbank

LBank

$0.03517
$0.03517
HK$0.2734
0.0337
btse

BTSE

$0.035164
$0.035164
HK$0.2734
0.0337
gate-io

Gate.io

$0.035171
$0.035171
HK$0.2735
0.0337
htx

HTX

$0.035164
$0.035164
HK$0.2734
0.0337
xt

XT.COM

$0.035172
$0.035172
HK$0.2735
0.0337
upbit

Upbit

$0.035169
$0.035169
HK$0.2734
0.0337
kucoin

KuCoin

$0.035172
$0.035172
HK$0.2735
0.0337
mexc

MEXC

$0.035166
$0.035166
HK$0.2734
0.0337
indoex

IndoEx

$0.035166
$0.035166
HK$0.2734
0.0337
phemex

Phemex

$0.035173
$0.035173
HK$0.2735
0.0337
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.035173
$0.035173
HK$0.2735
0.0337
bitforex

BitForex

$0.035166
$0.035166
HK$0.2734
0.0337
latoken

LATOKEN

$0.035171
$0.035171
HK$0.2735
0.0337
bibox

Bibox

$0.035173
$0.035173
HK$0.2735
0.0337
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.035166
$0.035166
HK$0.2734
0.0337
bithumb

Bithumb

$0.0352
$0.0352
HK$0.2734
0.0337
poloniex

Poloniex

$0.035169
$0.035169
HK$0.2734
0.0337
kraken

Kraken

$0.0352
$0.0352
HK$0.2734
0.0337
p2b

P2B

$0.035168
$0.035168
HK$0.2734
0.0337
dydx

dYdX

$0.03517
$0.03517
HK$0.2734
0.0337
citex

CITEX

$0.035164
$0.035164
HK$0.2734
0.0337
bitmex

BitMEX

$0.035168
$0.035168
HK$0.2734
0.0337
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.035173
$0.035173
HK$0.2735
0.0337
stormgain

StormGain

$0.0352
$0.0352
HK$0.2734
0.0337
coinsbit

Coinsbit

$0.035165
$0.035165
HK$0.2734
0.0337
tidex

Tidex

$0.035165
$0.035165
HK$0.2734
0.0337
bitfinex

Bitfinex

$0.0352
$0.0352
HK$0.2734
0.0337
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.035168
$0.035168
HK$0.2734
0.0337

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.035164 Ankr. Vốn hóa thị trường là $345.15m. Trong tuần qua, Ankr đã giảm -22.15%, đạt mức cao nhất là $0.0463 và mức thấp là $0.0345. Trong tháng qua, Ankr đã giảm 4.64%, đạt mức cao nhất là $0.0564 và mức thấp là $0.0335. Trong năm qua, Ankr đã giảm 16.86%, với mức cao nhất là $0.0564 và thấp nhất là $0.0219. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 335 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.