Wen Giá

Giá Wen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
binance

Binance

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
okx

OKX

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bybit

Bybit

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
digifinex

DigiFinex

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bitrue

Bitrue

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bingx

BingX

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bitget

Bitget

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
deepcoin

Deepcoin

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bitmart

BitMart

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
cointiger

CoinTiger

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
whitebit

WhiteBIT

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
lbank

LBank

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
btse

BTSE

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
gate-io

Gate.io

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
htx

HTX

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
xt

XT.COM

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
upbit

Upbit

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
kucoin

KuCoin

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
mexc

MEXC

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
indoex

IndoEx

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
phemex

Phemex

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bitforex

BitForex

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
latoken

LATOKEN

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bibox

Bibox

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bithumb

Bithumb

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
poloniex

Poloniex

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
kraken

Kraken

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
p2b

P2B

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
dydx

dYdX

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
citex

CITEX

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bitmex

BitMEX

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
stormgain

StormGain

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
coinsbit

Coinsbit

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
tidex

Tidex

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
bitfinex

Bitfinex

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008585
$0.00008585
HK$0.0007
0.00008231

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEN sang USD là 1 WEN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008585 Wen. Vốn hóa thị trường là $62.475m. Trong tuần qua, Wen đã giảm -25.07%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00008585. Trong tháng qua, Wen đã giảm -47.76%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00008585. Trong năm qua, Wen đã giảm 54.28%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00004325. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WEN đã được giao dịch trên 244 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.