Mineral Giá

Giá Mineral của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
binance

Binance

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
okx

OKX

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bybit

Bybit

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
digifinex

DigiFinex

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bitrue

Bitrue

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bingx

BingX

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bitget

Bitget

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
deepcoin

Deepcoin

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bitmart

BitMart

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
cointiger

CoinTiger

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
whitebit

WhiteBIT

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
lbank

LBank

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
btse

BTSE

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
gate-io

Gate.io

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
htx

HTX

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
xt

XT.COM

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
upbit

Upbit

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
kucoin

KuCoin

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
mexc

MEXC

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
indoex

IndoEx

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
phemex

Phemex

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bitforex

BitForex

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
latoken

LATOKEN

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bibox

Bibox

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bithumb

Bithumb

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
poloniex

Poloniex

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
kraken

Kraken

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
p2b

P2B

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
dydx

dYdX

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
citex

CITEX

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bitmex

BitMEX

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
stormgain

StormGain

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
coinsbit

Coinsbit

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
tidex

Tidex

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
bitfinex

Bitfinex

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004505
$0.00004505
HK$0.0004
0.00004270

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNR sang USD là 1 MNR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004505 Mineral. Vốn hóa thị trường là $449,728. Trong tuần qua, Mineral đã giảm -67.04%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00004505. Trong tháng qua, Mineral đã giảm -72.70%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00004505. Trong năm qua, Mineral đã giảm -84.21%, với mức cao nhất là $0.0011 và thấp nhất là $0.00004505. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNR đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.