Mineral Giá

Giá Mineral của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
binance

Binance

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
okx

OKX

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bybit

Bybit

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
digifinex

DigiFinex

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bitrue

Bitrue

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bingx

BingX

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bitget

Bitget

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
deepcoin

Deepcoin

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bitmart

BitMart

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
cointiger

CoinTiger

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
whitebit

WhiteBIT

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
lbank

LBank

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
btse

BTSE

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
gate-io

Gate.io

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
htx

HTX

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
xt

XT.COM

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
upbit

Upbit

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
kucoin

KuCoin

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
mexc

MEXC

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
indoex

IndoEx

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
phemex

Phemex

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bitforex

BitForex

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
latoken

LATOKEN

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bibox

Bibox

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bithumb

Bithumb

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
poloniex

Poloniex

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
kraken

Kraken

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
p2b

P2B

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
dydx

dYdX

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
citex

CITEX

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bitmex

BitMEX

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
stormgain

StormGain

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
coinsbit

Coinsbit

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
tidex

Tidex

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
bitfinex

Bitfinex

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001168
$0.00001168
HK$0.00009084
0.00001120

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNR sang USD là 1 MNR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001168 Mineral. Vốn hóa thị trường là $116,628. Trong tuần qua, Mineral đã tăng 32.07%, với mức cao nhất là $0.00001168 và mức thấp nhất là $0.00000843. Trong tháng qua, Mineral đã tăng -66.28%, với mức giá cao nhất là $0.00007472 và thấp nhất là $0.00000843. Trong năm qua, Mineral đã tăng thêm -98.05%, với mức cao nhất là $0.0009 và mức thấp nhất là $0.00000843. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNR đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.