FEYORRA Giá

Giá FEYORRA của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FEY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
-
-
-
-
binance

Binance

$9
$9
HK$69.90
8.1952
okx

OKX

$2
$2
HK$15.53
1.8212
bybit

Bybit

$3
$3
HK$23.30
2.7317
digifinex

DigiFinex

$5
$5
HK$38.83
4.5529
bitrue

Bitrue

$9
$9
HK$69.90
8.1952
bingx

BingX

$4
$4
HK$31.06
3.6423
bitget

Bitget

$6
$6
HK$46.60
5.4635
deepcoin

Deepcoin

$4
$4
HK$31.06
3.6423
hotcoin-global

Hotcoin Global

$7
$7
HK$54.36
6.3741
bitmart

BitMart

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
cointiger

CoinTiger

$5
$5
HK$38.83
4.5529
whitebit

WhiteBIT

$5
$5
HK$38.83
4.5529
lbank

LBank

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
btse

BTSE

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
gate-io

Gate.io

$7
$7
HK$54.36
6.3741
htx

HTX

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
xt

XT.COM

-
-
-
-
upbit

Upbit

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
kucoin

KuCoin

$8
$8
HK$62.13
7.2846
mexc

MEXC

$6
$6
HK$46.60
5.4635
indoex

IndoEx

-
-
-
-
phemex

Phemex

$5
$5
HK$38.83
4.5529
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$8
$8
HK$62.13
7.2846
bitforex

BitForex

$7
$7
HK$54.36
6.3741
latoken

LATOKEN

$3
$3
HK$23.30
2.7317
bibox

Bibox

$5
$5
HK$38.83
4.5529
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$9
$9
HK$69.90
8.1952
bithumb

Bithumb

$7
$7
HK$54.36
6.3741
poloniex

Poloniex

$7
$7
HK$54.36
6.3741
kraken

Kraken

$7
$7
HK$54.36
6.3741
p2b

P2B

$5
$5
HK$38.83
4.5529
dydx

dYdX

$7
$7
HK$54.36
6.3741
citex

CITEX

-
-
-
-
bitmex

BitMEX

$3
$3
HK$23.30
2.7317
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5
$5
HK$38.83
4.5529
stormgain

StormGain

$4
$4
HK$31.06
3.6423
coinsbit

Coinsbit

$2
$2
HK$15.53
1.8212
tidex

Tidex

$6
$6
HK$46.60
5.4635
bitfinex

Bitfinex

$3
$3
HK$23.30
2.7317
btc-alpha

BTC-Alpha

$5
$5
HK$38.83
4.5529

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FEY sang USD là 1 FEY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 FEYORRA. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, FEYORRA đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0043 và mức thấp là $0.0030. Trong tháng qua, FEYORRA đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0043 và mức thấp là $0.0019. Trong năm qua, FEYORRA đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $0.0102 và thấp nhất là $0.0010. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FEY đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.