Habibi Giá

Giá Habibi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HABIBI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
binance

Binance

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
okx

OKX

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bybit

Bybit

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
digifinex

DigiFinex

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bitrue

Bitrue

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bingx

BingX

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bitget

Bitget

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
deepcoin

Deepcoin

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bitmart

BitMart

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
cointiger

CoinTiger

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
whitebit

WhiteBIT

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
lbank

LBank

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
btse

BTSE

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
gate-io

Gate.io

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
htx

HTX

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
xt

XT.COM

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
upbit

Upbit

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
kucoin

KuCoin

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
mexc

MEXC

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
indoex

IndoEx

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
phemex

Phemex

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bitforex

BitForex

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
latoken

LATOKEN

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bibox

Bibox

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bithumb

Bithumb

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
poloniex

Poloniex

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
kraken

Kraken

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
p2b

P2B

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
dydx

dYdX

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
citex

CITEX

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bitmex

BitMEX

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
stormgain

StormGain

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
coinsbit

Coinsbit

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
tidex

Tidex

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
bitfinex

Bitfinex

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0016
$0.0016
HK$0.0122
0.0015

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HABIBI sang USD là 1 HABIBI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0016 Habibi. Vốn hóa thị trường là $1.278m. Trong tuần qua, Habibi đã giảm -47.83%, đạt mức cao nhất là $0.0030 và mức thấp là $0.0016. Trong tháng qua, Habibi đã giảm -78.44%, đạt mức cao nhất là $0.0113 và mức thấp là $0.0016. Trong năm qua, Habibi đã giảm -87.80%, với mức cao nhất là $0.0497 và thấp nhất là $0.0016. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million HABIBI đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.