Stafi Giá

Giá Stafi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FIS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4264
$0.4264
HK$3.3152
0.4088
binance

Binance

$0.4265
$0.4265
HK$3.3160
0.4089
okx

OKX

$0.4259
$0.4259
HK$3.3114
0.4083
bybit

Bybit

$0.4260
$0.4260
HK$3.3121
0.4084
digifinex

DigiFinex

$0.4261
$0.4261
HK$3.3129
0.4085
bitrue

Bitrue

$0.4259
$0.4259
HK$3.3114
0.4083
bingx

BingX

$0.4265
$0.4265
HK$3.3160
0.4089
bitget

Bitget

$0.4265
$0.4265
HK$3.3160
0.4089
deepcoin

Deepcoin

$0.4257
$0.4257
HK$3.3098
0.4081
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4263
$0.4263
HK$3.3145
0.4087
bitmart

BitMart

$0.4264
$0.4264
HK$3.3152
0.4088
cointiger

CoinTiger

$0.4262
$0.4262
HK$3.3137
0.4086
whitebit

WhiteBIT

$0.4265
$0.4265
HK$3.3160
0.4089
lbank

LBank

$0.4259
$0.4259
HK$3.3114
0.4083
btse

BTSE

$0.4261
$0.4261
HK$3.3129
0.4085
gate-io

Gate.io

$0.4265
$0.4265
HK$3.3160
0.4089
htx

HTX

$0.4257
$0.4257
HK$3.3098
0.4081
xt

XT.COM

$0.4266
$0.4266
HK$3.3168
0.4090
upbit

Upbit

$0.4265
$0.4265
HK$3.3160
0.4089
kucoin

KuCoin

$0.4266
$0.4266
HK$3.3168
0.4090
mexc

MEXC

$0.4260
$0.4260
HK$3.3121
0.4084
indoex

IndoEx

$0.4266
$0.4266
HK$3.3168
0.4090
phemex

Phemex

$0.4263
$0.4263
HK$3.3145
0.4087
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4260
$0.4260
HK$3.3121
0.4084
bitforex

BitForex

$0.4262
$0.4262
HK$3.3137
0.4086
latoken

LATOKEN

$0.4265
$0.4265
HK$3.3160
0.4089
bibox

Bibox

$0.4259
$0.4259
HK$3.3114
0.4083
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4258
$0.4258
HK$3.3106
0.4082
bithumb

Bithumb

$0.4263
$0.4263
HK$3.3145
0.4087
poloniex

Poloniex

$0.4258
$0.4258
HK$3.3106
0.4082
kraken

Kraken

$0.4262
$0.4262
HK$3.3137
0.4086
p2b

P2B

$0.4259
$0.4259
HK$3.3114
0.4083
dydx

dYdX

$0.4258
$0.4258
HK$3.3106
0.4082
citex

CITEX

$0.4261
$0.4261
HK$3.3129
0.4085
bitmex

BitMEX

$0.4264
$0.4264
HK$3.3152
0.4088
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4266
$0.4266
HK$3.3168
0.4090
stormgain

StormGain

$0.4262
$0.4262
HK$3.3137
0.4086
coinsbit

Coinsbit

$0.4263
$0.4263
HK$3.3145
0.4087
tidex

Tidex

$0.4259
$0.4259
HK$3.3114
0.4083
bitfinex

Bitfinex

$0.4258
$0.4258
HK$3.3106
0.4082
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4266
$0.4266
HK$3.3168
0.4090

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FIS sang USD là 1 FIS tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.4257 Stafi. Vốn hóa thị trường là $40.366m. Trong tuần qua, Stafi đã giảm -5.73%, đạt mức cao nhất là $0.5188 và mức thấp là $0.3859. Trong tháng qua, Stafi đã giảm 26.92%, đạt mức cao nhất là $0.5558 và mức thấp là $0.3354. Trong năm qua, Stafi đã giảm 6.72%, với mức cao nhất là $0.7459 và thấp nhất là $0.2616. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FIS đã được giao dịch trên 80 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.