Seele-N Giá

Giá Seele-N của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SEELE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008542
binance

Binance

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008833
okx

OKX

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008833
bybit

Bybit

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008153
digifinex

DigiFinex

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008639
bitrue

Bitrue

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00009027
bingx

BingX

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008833
bitget

Bitget

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008736
deepcoin

Deepcoin

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008930
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008542
bitmart

BitMart

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008833
cointiger

CoinTiger

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008736
whitebit

WhiteBIT

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008736
lbank

LBank

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008639
btse

BTSE

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008736
gate-io

Gate.io

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008736
htx

HTX

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008639
xt

XT.COM

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008347
upbit

Upbit

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008250
kucoin

KuCoin

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008639
mexc

MEXC

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008639
indoex

IndoEx

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008833
phemex

Phemex

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008736
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008250
bitforex

BitForex

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00009027
latoken

LATOKEN

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008639
bibox

Bibox

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008250
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008347
bithumb

Bithumb

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008833
poloniex

Poloniex

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00009027
kraken

Kraken

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008153
p2b

P2B

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008445
dydx

dYdX

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00009027
citex

CITEX

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008833
bitmex

BitMEX

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008153
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00009027
stormgain

StormGain

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008833
coinsbit

Coinsbit

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008445
tidex

Tidex

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008153
bitfinex

Bitfinex

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00009027
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008736

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SEELE sang USD là 1 SEELE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000084 Seele-N. Vốn hóa thị trường là $12.35m. Trong tuần qua, Seele-N đã giảm -79.60%, đạt mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp là $0.0004. Trong tháng qua, Seele-N đã giảm -79.61%, đạt mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp là $0.0004. Trong năm qua, Seele-N đã giảm 277.96%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00001657. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SEELE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.