Seele-N Giá

Giá Seele-N của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SEELE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008819
binance

Binance

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
okx

OKX

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
bybit

Bybit

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007966
digifinex

DigiFinex

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
bitrue

Bitrue

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
bingx

BingX

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008819
bitget

Bitget

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
deepcoin

Deepcoin

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
bitmart

BitMart

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
cointiger

CoinTiger

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008440
whitebit

WhiteBIT

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
lbank

LBank

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008724
btse

BTSE

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
gate-io

Gate.io

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
htx

HTX

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
xt

XT.COM

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
upbit

Upbit

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007966
kucoin

KuCoin

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
mexc

MEXC

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
indoex

IndoEx

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
phemex

Phemex

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008724
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
bitforex

BitForex

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
latoken

LATOKEN

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008819
bibox

Bibox

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
bithumb

Bithumb

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
poloniex

Poloniex

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
kraken

Kraken

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008440
p2b

P2B

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008440
dydx

dYdX

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
citex

CITEX

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
bitmex

BitMEX

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008440
stormgain

StormGain

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
coinsbit

Coinsbit

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008440
tidex

Tidex

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008630
bitfinex

Bitfinex

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008630
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SEELE sang USD là 1 SEELE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000084 Seele-N. Vốn hóa thị trường là $12.381m. Trong tuần qua, Seele-N đã tăng -79.63%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.0004. Trong tháng qua, Seele-N đã tăng -79.61%, với mức giá cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.0004. Trong năm qua, Seele-N đã tăng thêm 312.52%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00001657. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SEELE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.