Seele-N Giá

Giá Seele-N của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SEELE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008194
binance

Binance

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008861
okx

OKX

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008289
bybit

Bybit

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008289
digifinex

DigiFinex

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008004
bitrue

Bitrue

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008194
bingx

BingX

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008766
bitget

Bitget

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008671
deepcoin

Deepcoin

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008671
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008004
bitmart

BitMart

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008099
cointiger

CoinTiger

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008099
whitebit

WhiteBIT

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008575
lbank

LBank

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008004
btse

BTSE

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008099
gate-io

Gate.io

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008766
htx

HTX

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008480
xt

XT.COM

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008861
upbit

Upbit

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008671
kucoin

KuCoin

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008289
mexc

MEXC

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008194
indoex

IndoEx

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008480
phemex

Phemex

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008194
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008385
bitforex

BitForex

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008004
latoken

LATOKEN

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008385
bibox

Bibox

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008861
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008480
bithumb

Bithumb

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008385
poloniex

Poloniex

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008861
kraken

Kraken

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008861
p2b

P2B

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008480
dydx

dYdX

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008766
citex

CITEX

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008671
bitmex

BitMEX

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008671
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008671
stormgain

StormGain

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008575
coinsbit

Coinsbit

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00008004
tidex

Tidex

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008671
bitfinex

Bitfinex

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008766
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008766

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SEELE sang USD là 1 SEELE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000084 Seele-N. Vốn hóa thị trường là $12.361m. Trong tuần qua, Seele-N đã giảm -79.62%, đạt mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp là $0.0004. Trong tháng qua, Seele-N đã giảm -79.61%, đạt mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp là $0.0004. Trong năm qua, Seele-N đã giảm 312.73%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00001657. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SEELE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.