CryptoTycoon Giá

CryptoTycoon Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CTT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3000
$0.3000
HK$2.3488
0.2798
binance

Binance

$0.3500
$0.3500
HK$2.7402
0.3264
okx

OKX

$0.27
$0.27
HK$2.1139
0.2518
bybit

Bybit

$0.2900
$0.2900
HK$2.2705
0.2704
digifinex

DigiFinex

$0.32
$0.32
HK$2.5054
0.2984
bitrue

Bitrue

$0.2900
$0.2900
HK$2.2705
0.2704
bingx

BingX

$0.2900
$0.2900
HK$2.2705
0.2704
bitget

Bitget

$0.27
$0.27
HK$2.1139
0.2518
deepcoin

Deepcoin

$0.3600
$0.3600
HK$2.8185
0.3357
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.28
$0.28
HK$2.1922
0.2611
bitmart

BitMart

$0.3000
$0.3000
HK$2.3488
0.2798
cointiger

CoinTiger

$0.27
$0.27
HK$2.1139
0.2518
whitebit

WhiteBIT

$0.3500
$0.3500
HK$2.7402
0.3264
lbank

LBank

$0.32
$0.32
HK$2.5054
0.2984
btse

BTSE

$0.32
$0.32
HK$2.5054
0.2984
gate-io

Gate.io

$0.33
$0.33
HK$2.5837
0.3077
htx

HTX

$0.3500
$0.3500
HK$2.7402
0.3264
xt

XT.COM

$0.33
$0.33
HK$2.5837
0.3077
upbit

Upbit

$0.2900
$0.2900
HK$2.2705
0.2704
kucoin

KuCoin

$0.3100
$0.3100
HK$2.4271
0.2891
mexc

MEXC

$0.28
$0.28
HK$2.1922
0.2611
indoex

IndoEx

$0.3000
$0.3000
HK$2.3488
0.2798
phemex

Phemex

$0.33
$0.33
HK$2.5837
0.3077
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3000
$0.3000
HK$2.3488
0.2798
bitforex

BitForex

$0.28
$0.28
HK$2.1922
0.2611
latoken

LATOKEN

$0.3600
$0.3600
HK$2.8185
0.3357
bibox

Bibox

$0.33
$0.33
HK$2.5837
0.3077
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.33
$0.33
HK$2.5837
0.3077
bithumb

Bithumb

$0.3600
$0.3600
HK$2.8185
0.3357
poloniex

Poloniex

$0.32
$0.32
HK$2.5054
0.2984
kraken

Kraken

$0.34
$0.34
HK$2.6620
0.3171
p2b

P2B

$0.3100
$0.3100
HK$2.4271
0.2891
dydx

dYdX

$0.28
$0.28
HK$2.1922
0.2611
citex

CITEX

$0.27
$0.27
HK$2.1139
0.2518
bitmex

BitMEX

$0.2900
$0.2900
HK$2.2705
0.2704
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3000
$0.3000
HK$2.3488
0.2798
stormgain

StormGain

$0.3000
$0.3000
HK$2.3488
0.2798
coinsbit

Coinsbit

$0.34
$0.34
HK$2.6620
0.3171
tidex

Tidex

$0.27
$0.27
HK$2.1139
0.2518
bitfinex

Bitfinex

$0.3500
$0.3500
HK$2.7402
0.3264
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.32
$0.32
HK$2.5054
0.2984

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CTT sang USD là 1 CTT tương đương với $0.00006801 và mỗi USD có giá trị là 0.27 CryptoTycoon. Vốn hóa thị trường là $219,221. Trong tuần qua, CryptoTycoon đã giảm -13.76%, đạt mức cao nhất là $0.3131 và mức thấp là $0.2825. Trong tháng qua, CryptoTycoon đã giảm -17.49%, đạt mức cao nhất là $0.3597 và mức thấp là $0.2695. Trong năm qua, CryptoTycoon đã giảm 81.03%, với mức cao nhất là $1.2142 và thấp nhất là $0.1249. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, CTT đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.