Sun (New) Giá

Giá Sun (New) của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Sun sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.020606
$0.020606
HK$0.1602
0.0198
binance

Binance

$0.020612
$0.020612
HK$0.1603
0.0198
okx

OKX

$0.020611
$0.020611
HK$0.1602
0.0198
bybit

Bybit

$0.020612
$0.020612
HK$0.1603
0.0198
digifinex

DigiFinex

$0.020606
$0.020606
HK$0.1602
0.0198
bitrue

Bitrue

$0.020605
$0.020605
HK$0.1602
0.0198
bingx

BingX

$0.020607
$0.020607
HK$0.1602
0.0198
bitget

Bitget

$0.020606
$0.020606
HK$0.1602
0.0198
deepcoin

Deepcoin

$0.02061
$0.02061
HK$0.1602
0.0198
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.020606
$0.020606
HK$0.1602
0.0198
bitmart

BitMart

$0.020609
$0.020609
HK$0.1602
0.0198
cointiger

CoinTiger

$0.02061
$0.02061
HK$0.1602
0.0198
whitebit

WhiteBIT

$0.020604
$0.020604
HK$0.1602
0.0198
lbank

LBank

$0.020606
$0.020606
HK$0.1602
0.0198
btse

BTSE

$0.020611
$0.020611
HK$0.1602
0.0198
gate-io

Gate.io

$0.020607
$0.020607
HK$0.1602
0.0198
htx

HTX

$0.020611
$0.020611
HK$0.1602
0.0198
xt

XT.COM

$0.02061
$0.02061
HK$0.1602
0.0198
upbit

Upbit

$0.020605
$0.020605
HK$0.1602
0.0198
kucoin

KuCoin

$0.020612
$0.020612
HK$0.1603
0.0198
mexc

MEXC

$0.020611
$0.020611
HK$0.1602
0.0198
indoex

IndoEx

$0.020608
$0.020608
HK$0.1602
0.0198
phemex

Phemex

$0.020611
$0.020611
HK$0.1602
0.0198
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.020607
$0.020607
HK$0.1602
0.0198
bitforex

BitForex

$0.020604
$0.020604
HK$0.1602
0.0198
latoken

LATOKEN

$0.020604
$0.020604
HK$0.1602
0.0198
bibox

Bibox

$0.020605
$0.020605
HK$0.1602
0.0198
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02061
$0.02061
HK$0.1602
0.0198
bithumb

Bithumb

$0.020606
$0.020606
HK$0.1602
0.0198
poloniex

Poloniex

$0.02061
$0.02061
HK$0.1602
0.0198
kraken

Kraken

$0.020605
$0.020605
HK$0.1602
0.0198
p2b

P2B

$0.020608
$0.020608
HK$0.1602
0.0198
dydx

dYdX

$0.020605
$0.020605
HK$0.1602
0.0198
citex

CITEX

$0.020605
$0.020605
HK$0.1602
0.0198
bitmex

BitMEX

$0.02061
$0.02061
HK$0.1602
0.0198
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.020611
$0.020611
HK$0.1602
0.0198
stormgain

StormGain

$0.020609
$0.020609
HK$0.1602
0.0198
coinsbit

Coinsbit

$0.020608
$0.020608
HK$0.1602
0.0198
tidex

Tidex

$0.020608
$0.020608
HK$0.1602
0.0198
bitfinex

Bitfinex

$0.020603
$0.020603
HK$0.1602
0.0198
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.020603
$0.020603
HK$0.1602
0.0198

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Sun sang USD là 1 Sun tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.020603 Sun (New). Vốn hóa thị trường là $203.666m. Trong tuần qua, Sun (New) đã giảm -16.96%, đạt mức cao nhất là $0.0251 và mức thấp là $0.0208. Trong tháng qua, Sun (New) đã giảm -1.84%, đạt mức cao nhất là $0.0318 và mức thấp là $0.0207. Trong năm qua, Sun (New) đã giảm 181.96%, với mức cao nhất là $0.0388 và thấp nhất là $0.0068. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Sun đã được giao dịch trên 157 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.