Gekko HQ Giá

Giá Gekko HQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GEKKO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
binance

Binance

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
okx

OKX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bybit

Bybit

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
digifinex

DigiFinex

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bitrue

Bitrue

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bingx

BingX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bitget

Bitget

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
deepcoin

Deepcoin

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bitmart

BitMart

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
cointiger

CoinTiger

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
whitebit

WhiteBIT

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
lbank

LBank

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
btse

BTSE

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
gate-io

Gate.io

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
htx

HTX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
xt

XT.COM

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
upbit

Upbit

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
kucoin

KuCoin

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
mexc

MEXC

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
indoex

IndoEx

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
phemex

Phemex

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bitforex

BitForex

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
latoken

LATOKEN

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bibox

Bibox

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bithumb

Bithumb

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
poloniex

Poloniex

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
kraken

Kraken

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
p2b

P2B

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
dydx

dYdX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
citex

CITEX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bitmex

BitMEX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
stormgain

StormGain

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
coinsbit

Coinsbit

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
tidex

Tidex

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
bitfinex

Bitfinex

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001554
0.00000184

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GEKKO sang USD là 1 GEKKO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000200 Gekko HQ. Vốn hóa thị trường là $399.901m. Trong tuần qua, Gekko HQ đã tăng 4.95%, với mức cao nhất là $0.00000200 và mức thấp nhất là $0.00000186. Trong tháng qua, Gekko HQ đã tăng 2.82%, với mức giá cao nhất là $0.00000206 và thấp nhất là $0.00000180. Trong năm qua, Gekko HQ đã tăng thêm 38.64%, với mức cao nhất là $0.00000779 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GEKKO đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.