LoveBit Giá

Giá LoveBit của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
binance

Binance

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
okx

OKX

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bybit

Bybit

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
digifinex

DigiFinex

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bitrue

Bitrue

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bingx

BingX

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bitget

Bitget

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
deepcoin

Deepcoin

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bitmart

BitMart

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
cointiger

CoinTiger

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
whitebit

WhiteBIT

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
lbank

LBank

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
btse

BTSE

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
gate-io

Gate.io

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
htx

HTX

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
xt

XT.COM

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
upbit

Upbit

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
kucoin

KuCoin

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
mexc

MEXC

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
indoex

IndoEx

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
phemex

Phemex

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bitforex

BitForex

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
latoken

LATOKEN

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bibox

Bibox

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bithumb

Bithumb

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
poloniex

Poloniex

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
kraken

Kraken

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
p2b

P2B

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
dydx

dYdX

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
citex

CITEX

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bitmex

BitMEX

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
stormgain

StormGain

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
coinsbit

Coinsbit

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
tidex

Tidex

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
bitfinex

Bitfinex

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000565
$0.00000565
HK$0.00004404
0.00000507

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LB sang USD là 1 LB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000565 LoveBit. Vốn hóa thị trường là $1.1866b. Trong tuần qua, LoveBit đã giảm -15.02%, đạt mức cao nhất là $0.00000665 và mức thấp là $0.00000565. Trong tháng qua, LoveBit đã giảm 11.22%, đạt mức cao nhất là $0.00000895 và mức thấp là $0.00000497. Trong năm qua, LoveBit đã giảm -47.67%, với mức cao nhất là $0.00001907 và thấp nhất là $0.00000415. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LB đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.