Satozhi Giá

Satozhi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SATOZ hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
binance

Binance

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
okx

OKX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bybit

Bybit

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
digifinex

DigiFinex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bitrue

Bitrue

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bingx

BingX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bitget

Bitget

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
deepcoin

Deepcoin

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bitmart

BitMart

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
cointiger

CoinTiger

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
whitebit

WhiteBIT

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
lbank

LBank

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
btse

BTSE

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
gate-io

Gate.io

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
htx

HTX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
xt

XT.COM

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
upbit

Upbit

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
kucoin

KuCoin

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
mexc

MEXC

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
indoex

IndoEx

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
phemex

Phemex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bitforex

BitForex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
latoken

LATOKEN

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bibox

Bibox

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bithumb

Bithumb

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
poloniex

Poloniex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
kraken

Kraken

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
p2b

P2B

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
dydx

dYdX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
citex

CITEX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bitmex

BitMEX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
stormgain

StormGain

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
coinsbit

Coinsbit

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
tidex

Tidex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
bitfinex

Bitfinex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0223
$0.0223
HK$0.1747
0.0208

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SATOZ sang USD là 1 SATOZ tương đương với $0.00000562 và mỗi USD có giá trị là 0.0223 Satozhi. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Satozhi đã giảm 3.71%, đạt mức cao nhất là $0.0223 và mức thấp là $0.0209. Trong tháng qua, Satozhi đã giảm -11.55%, đạt mức cao nhất là $0.0289 và mức thấp là $0.0209. Trong năm qua, Satozhi đã giảm 172.05%, với mức cao nhất là $0.0384 và thấp nhất là $0.0082. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SATOZ đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.