Satozhi Giá

Giá Satozhi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SATOZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
binance

Binance

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
okx

OKX

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bybit

Bybit

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
digifinex

DigiFinex

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bitrue

Bitrue

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bingx

BingX

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bitget

Bitget

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
deepcoin

Deepcoin

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bitmart

BitMart

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
cointiger

CoinTiger

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
whitebit

WhiteBIT

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
lbank

LBank

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
btse

BTSE

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
gate-io

Gate.io

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
htx

HTX

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
xt

XT.COM

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
upbit

Upbit

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
kucoin

KuCoin

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
mexc

MEXC

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
indoex

IndoEx

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
phemex

Phemex

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bitforex

BitForex

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
latoken

LATOKEN

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bibox

Bibox

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bithumb

Bithumb

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
poloniex

Poloniex

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
kraken

Kraken

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
p2b

P2B

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
dydx

dYdX

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
citex

CITEX

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bitmex

BitMEX

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
stormgain

StormGain

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
coinsbit

Coinsbit

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
tidex

Tidex

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
bitfinex

Bitfinex

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0194
$0.0194
HK$0.1507
0.0186

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SATOZ sang USD là 1 SATOZ tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0194 Satozhi. Vốn hóa thị trường là $214,933. Trong tuần qua, Satozhi đã giảm -0.03%, đạt mức cao nhất là $0.0200 và mức thấp là $0.0183. Trong tháng qua, Satozhi đã giảm 19.23%, đạt mức cao nhất là $0.0211 và mức thấp là $0.0162. Trong năm qua, Satozhi đã giảm -20.67%, với mức cao nhất là $0.0384 và thấp nhất là $0.0157. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SATOZ đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.