Celo Dollar Giá

Giá Celo Dollar của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CUSD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
binance

Binance

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
okx

OKX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bybit

Bybit

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
digifinex

DigiFinex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bitrue

Bitrue

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bingx

BingX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bitget

Bitget

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
deepcoin

Deepcoin

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bitmart

BitMart

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
cointiger

CoinTiger

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
whitebit

WhiteBIT

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
lbank

LBank

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
btse

BTSE

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
gate-io

Gate.io

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
htx

HTX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
xt

XT.COM

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
upbit

Upbit

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
kucoin

KuCoin

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
mexc

MEXC

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
indoex

IndoEx

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
phemex

Phemex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bitforex

BitForex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
latoken

LATOKEN

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bibox

Bibox

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bithumb

Bithumb

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
poloniex

Poloniex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
kraken

Kraken

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
p2b

P2B

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
dydx

dYdX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
citex

CITEX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bitmex

BitMEX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
stormgain

StormGain

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
coinsbit

Coinsbit

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
tidex

Tidex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
bitfinex

Bitfinex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0000
$1.0000
HK$7.7856
0.9478

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CUSD sang USD là 1 CUSD tương đương với $0.00033 và mỗi USD có giá trị là 1.0000 Celo Dollar. Vốn hóa thị trường là $35.553m. Trong tuần qua, Celo Dollar đã tăng -0.01%, với mức cao nhất là $1.00005864 và mức thấp nhất là $0.9998. Trong tháng qua, Celo Dollar đã tăng 0.03%, với mức giá cao nhất là $1.0003 và thấp nhất là $0.9995. Trong năm qua, Celo Dollar đã tăng thêm -0.92%, với mức cao nhất là $1.0110 và mức thấp nhất là $0.9927. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CUSD đã được giao dịch trên 125 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.