Celo Dollar Giá

Giá Celo Dollar của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CUSD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
binance

Binance

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
okx

OKX

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bybit

Bybit

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
digifinex

DigiFinex

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bitrue

Bitrue

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bingx

BingX

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bitget

Bitget

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
deepcoin

Deepcoin

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bitmart

BitMart

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
cointiger

CoinTiger

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
whitebit

WhiteBIT

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
lbank

LBank

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
btse

BTSE

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
gate-io

Gate.io

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
htx

HTX

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
xt

XT.COM

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
upbit

Upbit

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
kucoin

KuCoin

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
mexc

MEXC

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
indoex

IndoEx

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
phemex

Phemex

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bitforex

BitForex

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
latoken

LATOKEN

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bibox

Bibox

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bithumb

Bithumb

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
poloniex

Poloniex

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
kraken

Kraken

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
p2b

P2B

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
dydx

dYdX

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
citex

CITEX

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bitmex

BitMEX

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
stormgain

StormGain

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
coinsbit

Coinsbit

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
tidex

Tidex

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
bitfinex

Bitfinex

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9987
$0.9987
HK$7.7841
0.8981

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CUSD sang USD là 1 CUSD tương đương với $0.00025 và mỗi USD có giá trị là 0.9987 Celo Dollar. Vốn hóa thị trường là $35.508m. Trong tuần qua, Celo Dollar đã giảm -0.06%, đạt mức cao nhất là $0.9996 và mức thấp là $0.9963. Trong tháng qua, Celo Dollar đã giảm -0.06%, đạt mức cao nhất là $1.0001 và mức thấp là $0.9963. Trong năm qua, Celo Dollar đã giảm 0.25%, với mức cao nhất là $1.0153 và thấp nhất là $0.9876. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CUSD đã được giao dịch trên 124 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.