Celo Dollar Giá

Giá Celo Dollar của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CUSD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
binance

Binance

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
okx

OKX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bybit

Bybit

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
digifinex

DigiFinex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bitrue

Bitrue

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bingx

BingX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bitget

Bitget

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
deepcoin

Deepcoin

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bitmart

BitMart

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
cointiger

CoinTiger

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
whitebit

WhiteBIT

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
lbank

LBank

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
btse

BTSE

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
gate-io

Gate.io

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
htx

HTX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
xt

XT.COM

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
upbit

Upbit

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
kucoin

KuCoin

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
mexc

MEXC

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
indoex

IndoEx

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
phemex

Phemex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bitforex

BitForex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
latoken

LATOKEN

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bibox

Bibox

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bithumb

Bithumb

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
poloniex

Poloniex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
kraken

Kraken

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
p2b

P2B

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
dydx

dYdX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
citex

CITEX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bitmex

BitMEX

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
stormgain

StormGain

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
coinsbit

Coinsbit

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
tidex

Tidex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
bitfinex

Bitfinex

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0000
$1.0000
HK$7.7747
0.9587

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CUSD sang USD là 1 CUSD tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0000 Celo Dollar. Vốn hóa thị trường là $35.552m. Trong tuần qua, Celo Dollar đã tăng 0.01%, với mức cao nhất là $1.0002 và mức thấp nhất là $0.9996. Trong tháng qua, Celo Dollar đã tăng 0.00%, với mức giá cao nhất là $1.0013 và thấp nhất là $0.9994. Trong năm qua, Celo Dollar đã tăng thêm 0.50%, với mức cao nhất là $1.0019 và mức thấp nhất là $0.9932. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CUSD đã được giao dịch trên 125 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.