aelf Giá

Giá aelf của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ELF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4918
$0.4918
HK$3.8209
0.4684
binance

Binance

$0.4927
$0.4927
HK$3.8279
0.4692
okx

OKX

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
bybit

Bybit

$0.4922
$0.4922
HK$3.8240
0.4688
digifinex

DigiFinex

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
bitrue

Bitrue

$0.492
$0.492
HK$3.8224
0.4686
bingx

BingX

$0.4921
$0.4921
HK$3.8232
0.4687
bitget

Bitget

$0.4921
$0.4921
HK$3.8232
0.4687
deepcoin

Deepcoin

$0.4921
$0.4921
HK$3.8232
0.4687
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4924
$0.4924
HK$3.8255
0.4689
bitmart

BitMart

$0.4924
$0.4924
HK$3.8255
0.4689
cointiger

CoinTiger

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
whitebit

WhiteBIT

$0.4924
$0.4924
HK$3.8255
0.4689
lbank

LBank

$0.4921
$0.4921
HK$3.8232
0.4687
btse

BTSE

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
gate-io

Gate.io

$0.4926
$0.4926
HK$3.8271
0.4691
htx

HTX

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
xt

XT.COM

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
upbit

Upbit

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
kucoin

KuCoin

$0.4922
$0.4922
HK$3.8240
0.4688
mexc

MEXC

$0.4925
$0.4925
HK$3.8263
0.4690
indoex

IndoEx

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
phemex

Phemex

$0.4925
$0.4925
HK$3.8263
0.4690
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4922
$0.4922
HK$3.8240
0.4688
bitforex

BitForex

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
latoken

LATOKEN

$0.4918
$0.4918
HK$3.8209
0.4684
bibox

Bibox

$0.4923
$0.4923
HK$3.8248
0.4688
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4918
$0.4918
HK$3.8209
0.4684
bithumb

Bithumb

$0.4924
$0.4924
HK$3.8255
0.4689
poloniex

Poloniex

$0.4922
$0.4922
HK$3.8240
0.4688
kraken

Kraken

$0.4922
$0.4922
HK$3.8240
0.4688
p2b

P2B

$0.4927
$0.4927
HK$3.8279
0.4692
dydx

dYdX

$0.492
$0.492
HK$3.8224
0.4686
citex

CITEX

$0.4919
$0.4919
HK$3.8216
0.4685
bitmex

BitMEX

$0.4924
$0.4924
HK$3.8255
0.4689
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.492
$0.492
HK$3.8224
0.4686
stormgain

StormGain

$0.4918
$0.4918
HK$3.8209
0.4684
coinsbit

Coinsbit

$0.4926
$0.4926
HK$3.8271
0.4691
tidex

Tidex

$0.4918
$0.4918
HK$3.8209
0.4684
bitfinex

Bitfinex

$0.4922
$0.4922
HK$3.8240
0.4688
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4927
$0.4927
HK$3.8279
0.4692

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ELF sang USD là 1 ELF tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.4918 aelf. Vốn hóa thị trường là $373.69m. Trong tuần qua, aelf đã tăng 4.75%, với mức cao nhất là $0.5525 và mức thấp nhất là $0.4695. Trong tháng qua, aelf đã tăng 27.38%, với mức giá cao nhất là $0.7032 và thấp nhất là $0.3861. Trong năm qua, aelf đã tăng thêm -33.77%, với mức cao nhất là $0.9416 và mức thấp nhất là $0.3098. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ELF đã được giao dịch trên 121 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.