Alchemist Giá

Alchemist Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MIST hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
binance

Binance

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
okx

OKX

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bybit

Bybit

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
digifinex

DigiFinex

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bitrue

Bitrue

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bingx

BingX

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bitget

Bitget

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
deepcoin

Deepcoin

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bitmart

BitMart

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
cointiger

CoinTiger

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
whitebit

WhiteBIT

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
lbank

LBank

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
btse

BTSE

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
gate-io

Gate.io

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
htx

HTX

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
xt

XT.COM

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
upbit

Upbit

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
kucoin

KuCoin

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
mexc

MEXC

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
indoex

IndoEx

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
phemex

Phemex

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bitforex

BitForex

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
latoken

LATOKEN

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bibox

Bibox

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bithumb

Bithumb

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
poloniex

Poloniex

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
kraken

Kraken

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
p2b

P2B

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
dydx

dYdX

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
citex

CITEX

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bitmex

BitMEX

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
stormgain

StormGain

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
coinsbit

Coinsbit

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
tidex

Tidex

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
bitfinex

Bitfinex

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8332
$0.8332
HK$6.5236
0.7770

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MIST sang USD là 1 MIST tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.8332 Alchemist. Vốn hóa thị trường là $911,020. Trong tuần qua, Alchemist đã giảm -11.02%, đạt mức cao nhất là $0.9364 và mức thấp là $0.8332. Trong tháng qua, Alchemist đã giảm -23.25%, đạt mức cao nhất là $1.0914 và mức thấp là $0.8332. Trong năm qua, Alchemist đã giảm -37.65%, với mức cao nhất là $1.4683 và thấp nhất là $0.7986. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MIST đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.