Frencoin Giá

Giá Frencoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FREN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
binance

Binance

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
okx

OKX

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bybit

Bybit

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
digifinex

DigiFinex

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bitrue

Bitrue

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bingx

BingX

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bitget

Bitget

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
deepcoin

Deepcoin

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bitmart

BitMart

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
cointiger

CoinTiger

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
whitebit

WhiteBIT

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
lbank

LBank

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
btse

BTSE

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
gate-io

Gate.io

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
htx

HTX

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
xt

XT.COM

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
upbit

Upbit

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
kucoin

KuCoin

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
mexc

MEXC

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
indoex

IndoEx

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
phemex

Phemex

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bitforex

BitForex

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
latoken

LATOKEN

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bibox

Bibox

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bithumb

Bithumb

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
poloniex

Poloniex

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
kraken

Kraken

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
p2b

P2B

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
dydx

dYdX

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
citex

CITEX

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bitmex

BitMEX

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
stormgain

StormGain

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
coinsbit

Coinsbit

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
tidex

Tidex

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
bitfinex

Bitfinex

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000137
$0.00000137
HK$0.00001063
0.00000130

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FREN sang USD là 1 FREN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000137 Frencoin. Vốn hóa thị trường là $551,741. Trong tuần qua, Frencoin đã tăng 76.28%, với mức cao nhất là $0.00000137 và mức thấp nhất là $0.0000. Trong tháng qua, Frencoin đã tăng 32.72%, với mức giá cao nhất là $0.00000137 và thấp nhất là $0.0000. Trong năm qua, Frencoin đã tăng thêm -87.79%, với mức cao nhất là $0.00001165 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FREN đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.