ReapChain Giá

Giá ReapChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá REAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
binance

Binance

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
okx

OKX

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bybit

Bybit

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
digifinex

DigiFinex

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bitrue

Bitrue

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bingx

BingX

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bitget

Bitget

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
deepcoin

Deepcoin

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bitmart

BitMart

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
cointiger

CoinTiger

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
whitebit

WhiteBIT

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
lbank

LBank

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
btse

BTSE

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
gate-io

Gate.io

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
htx

HTX

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
xt

XT.COM

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
upbit

Upbit

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
kucoin

KuCoin

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
mexc

MEXC

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
indoex

IndoEx

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
phemex

Phemex

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bitforex

BitForex

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
latoken

LATOKEN

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bibox

Bibox

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bithumb

Bithumb

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
poloniex

Poloniex

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
kraken

Kraken

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
p2b

P2B

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
dydx

dYdX

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
citex

CITEX

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bitmex

BitMEX

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
stormgain

StormGain

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
coinsbit

Coinsbit

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
tidex

Tidex

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
bitfinex

Bitfinex

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006116
$0.00006116
HK$0.0005
0.00005842

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của REAP sang USD là 1 REAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006116 ReapChain. Vốn hóa thị trường là $85,314. Trong tuần qua, ReapChain đã giảm -9.76%, đạt mức cao nhất là $0.00006777 và mức thấp là $0.00006008. Trong tháng qua, ReapChain đã giảm 13.32%, đạt mức cao nhất là $0.00008351 và mức thấp là $0.00005145. Trong năm qua, ReapChain đã giảm -98.21%, với mức cao nhất là $0.0075 và thấp nhất là $0.00005037. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion REAP đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.