WhiteCoin Giá

WhiteCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XWC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
binance

Binance

$0.052731
$0.052731
HK$0.4128
0.0492
okx

OKX

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
bybit

Bybit

$0.052731
$0.052731
HK$0.4128
0.0492
digifinex

DigiFinex

$0.052728
$0.052728
HK$0.4128
0.0492
bitrue

Bitrue

$0.052728
$0.052728
HK$0.4128
0.0492
bingx

BingX

$0.052729
$0.052729
HK$0.4128
0.0492
bitget

Bitget

$0.052731
$0.052731
HK$0.4128
0.0492
deepcoin

Deepcoin

$0.052731
$0.052731
HK$0.4128
0.0492
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.052731
$0.052731
HK$0.4128
0.0492
bitmart

BitMart

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
cointiger

CoinTiger

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
whitebit

WhiteBIT

$0.052728
$0.052728
HK$0.4128
0.0492
lbank

LBank

$0.052729
$0.052729
HK$0.4128
0.0492
btse

BTSE

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
gate-io

Gate.io

$0.052728
$0.052728
HK$0.4128
0.0492
htx

HTX

$0.052735
$0.052735
HK$0.4129
0.0492
xt

XT.COM

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
upbit

Upbit

$0.05273
$0.05273
HK$0.4128
0.0492
kucoin

KuCoin

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
mexc

MEXC

$0.052728
$0.052728
HK$0.4128
0.0492
indoex

IndoEx

$0.05273
$0.05273
HK$0.4128
0.0492
phemex

Phemex

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.052731
$0.052731
HK$0.4128
0.0492
bitforex

BitForex

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
latoken

LATOKEN

$0.052737
$0.052737
HK$0.4129
0.0492
bibox

Bibox

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.052735
$0.052735
HK$0.4129
0.0492
bithumb

Bithumb

$0.052737
$0.052737
HK$0.4129
0.0492
poloniex

Poloniex

$0.052735
$0.052735
HK$0.4129
0.0492
kraken

Kraken

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
p2b

P2B

$0.052736
$0.052736
HK$0.4129
0.0492
dydx

dYdX

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
citex

CITEX

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
bitmex

BitMEX

$0.052731
$0.052731
HK$0.4128
0.0492
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
stormgain

StormGain

$0.052728
$0.052728
HK$0.4128
0.0492
coinsbit

Coinsbit

$0.052736
$0.052736
HK$0.4129
0.0492
tidex

Tidex

$0.052729
$0.052729
HK$0.4128
0.0492
bitfinex

Bitfinex

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0527
$0.0527
HK$0.4129
0.0492

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XWC sang USD là 1 XWC tương đương với $0.00001328 và mỗi USD có giá trị là 0.052728 WhiteCoin. Vốn hóa thị trường là $2.487m. Trong tuần qua, WhiteCoin đã giảm 1147.17%, đạt mức cao nhất là $0.0048 và mức thấp là $0.0040. Trong tháng qua, WhiteCoin đã giảm 1156.49%, đạt mức cao nhất là $0.0054 và mức thấp là $0.0040. Trong năm qua, WhiteCoin đã giảm 168.45%, với mức cao nhất là $0.0656 và thấp nhất là $0.0037. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million XWC đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.