Crust Giá

Giá Crust của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CRU sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.479
$0.479
HK$3.7242
0.4593
binance

Binance

$0.48
$0.48
HK$3.7320
0.4602
okx

OKX

$0.481
$0.481
HK$3.7398
0.4612
bybit

Bybit

$0.486
$0.486
HK$3.7786
0.4660
digifinex

DigiFinex

$0.485
$0.485
HK$3.7709
0.4650
bitrue

Bitrue

$0.482
$0.482
HK$3.7475
0.4621
bingx

BingX

$0.483
$0.483
HK$3.7553
0.4631
bitget

Bitget

$0.484
$0.484
HK$3.7631
0.4640
deepcoin

Deepcoin

$0.483
$0.483
HK$3.7553
0.4631
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.487
$0.487
HK$3.7864
0.4669
bitmart

BitMart

$0.486
$0.486
HK$3.7786
0.4660
cointiger

CoinTiger

$0.483
$0.483
HK$3.7553
0.4631
whitebit

WhiteBIT

$0.482
$0.482
HK$3.7475
0.4621
lbank

LBank

$0.481
$0.481
HK$3.7398
0.4612
btse

BTSE

$0.482
$0.482
HK$3.7475
0.4621
gate-io

Gate.io

$0.48
$0.48
HK$3.7320
0.4602
htx

HTX

$0.479
$0.479
HK$3.7242
0.4593
xt

XT.COM

$0.478
$0.478
HK$3.7164
0.4583
upbit

Upbit

$0.481
$0.481
HK$3.7398
0.4612
kucoin

KuCoin

$0.479
$0.479
HK$3.7242
0.4593
mexc

MEXC

$0.478
$0.478
HK$3.7164
0.4583
indoex

IndoEx

$0.483
$0.483
HK$3.7553
0.4631
phemex

Phemex

$0.487
$0.487
HK$3.7864
0.4669
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.487
$0.487
HK$3.7864
0.4669
bitforex

BitForex

$0.487
$0.487
HK$3.7864
0.4669
latoken

LATOKEN

$0.482
$0.482
HK$3.7475
0.4621
bibox

Bibox

$0.484
$0.484
HK$3.7631
0.4640
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.484
$0.484
HK$3.7631
0.4640
bithumb

Bithumb

$0.485
$0.485
HK$3.7709
0.4650
poloniex

Poloniex

$0.487
$0.487
HK$3.7864
0.4669
kraken

Kraken

$0.478
$0.478
HK$3.7164
0.4583
p2b

P2B

$0.481
$0.481
HK$3.7398
0.4612
dydx

dYdX

$0.48
$0.48
HK$3.7320
0.4602
citex

CITEX

$0.485
$0.485
HK$3.7709
0.4650
bitmex

BitMEX

$0.478
$0.478
HK$3.7164
0.4583
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.482
$0.482
HK$3.7475
0.4621
stormgain

StormGain

$0.483
$0.483
HK$3.7553
0.4631
coinsbit

Coinsbit

$0.482
$0.482
HK$3.7475
0.4621
tidex

Tidex

$0.482
$0.482
HK$3.7475
0.4621
bitfinex

Bitfinex

$0.478
$0.478
HK$3.7164
0.4583
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.487
$0.487
HK$3.7864
0.4669

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CRU sang USD là 1 CRU tương đương với $0.00014 và mỗi USD có giá trị là 0.478 Crust. Vốn hóa thị trường là $6.773m. Trong tuần qua, Crust đã giảm -27.33%, đạt mức cao nhất là $0.6779 và mức thấp là $0.4791. Trong tháng qua, Crust đã giảm 8.17%, đạt mức cao nhất là $0.7443 và mức thấp là $0.4144. Trong năm qua, Crust đã giảm -58.92%, với mức cao nhất là $2.1877 và thấp nhất là $0.3554. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CRU đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.