Crust Giá

Giá Crust của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CRU sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4021
$0.4021
HK$3.1230
0.3662
binance

Binance

$0.4015
$0.4015
HK$3.1183
0.3656
okx

OKX

$0.402
$0.402
HK$3.1222
0.3661
bybit

Bybit

$0.402
$0.402
HK$3.1222
0.3661
digifinex

DigiFinex

$0.4017
$0.4017
HK$3.1199
0.3658
bitrue

Bitrue

$0.4022
$0.4022
HK$3.1238
0.3663
bingx

BingX

$0.4016
$0.4016
HK$3.1191
0.3657
bitget

Bitget

$0.4021
$0.4021
HK$3.1230
0.3662
deepcoin

Deepcoin

$0.4019
$0.4019
HK$3.1214
0.3660
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4016
$0.4016
HK$3.1191
0.3657
bitmart

BitMart

$0.4017
$0.4017
HK$3.1199
0.3658
cointiger

CoinTiger

$0.4018
$0.4018
HK$3.1207
0.3659
whitebit

WhiteBIT

$0.4021
$0.4021
HK$3.1230
0.3662
lbank

LBank

$0.4017
$0.4017
HK$3.1199
0.3658
btse

BTSE

$0.4018
$0.4018
HK$3.1207
0.3659
gate-io

Gate.io

$0.4024
$0.4024
HK$3.1253
0.3665
htx

HTX

$0.4023
$0.4023
HK$3.1245
0.3664
xt

XT.COM

$0.4016
$0.4016
HK$3.1191
0.3657
upbit

Upbit

$0.4017
$0.4017
HK$3.1199
0.3658
kucoin

KuCoin

$0.4022
$0.4022
HK$3.1238
0.3663
mexc

MEXC

$0.4018
$0.4018
HK$3.1207
0.3659
indoex

IndoEx

$0.402
$0.402
HK$3.1222
0.3661
phemex

Phemex

$0.4024
$0.4024
HK$3.1253
0.3665
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4016
$0.4016
HK$3.1191
0.3657
bitforex

BitForex

$0.4021
$0.4021
HK$3.1230
0.3662
latoken

LATOKEN

$0.4015
$0.4015
HK$3.1183
0.3656
bibox

Bibox

$0.4018
$0.4018
HK$3.1207
0.3659
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4017
$0.4017
HK$3.1199
0.3658
bithumb

Bithumb

$0.4016
$0.4016
HK$3.1191
0.3657
poloniex

Poloniex

$0.4022
$0.4022
HK$3.1238
0.3663
kraken

Kraken

$0.4024
$0.4024
HK$3.1253
0.3665
p2b

P2B

$0.4022
$0.4022
HK$3.1238
0.3663
dydx

dYdX

$0.4024
$0.4024
HK$3.1253
0.3665
citex

CITEX

$0.4024
$0.4024
HK$3.1253
0.3665
bitmex

BitMEX

$0.4015
$0.4015
HK$3.1183
0.3656
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4023
$0.4023
HK$3.1245
0.3664
stormgain

StormGain

$0.4015
$0.4015
HK$3.1183
0.3656
coinsbit

Coinsbit

$0.4019
$0.4019
HK$3.1214
0.3660
tidex

Tidex

$0.4024
$0.4024
HK$3.1253
0.3665
bitfinex

Bitfinex

$0.4018
$0.4018
HK$3.1207
0.3659
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4019
$0.4019
HK$3.1214
0.3660

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CRU sang USD là 1 CRU tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.4015 Crust. Vốn hóa thị trường là $5.619m. Trong tuần qua, Crust đã giảm -11.90%, đạt mức cao nhất là $0.4680 và mức thấp là $0.3975. Trong tháng qua, Crust đã giảm -4.06%, đạt mức cao nhất là $0.4680 và mức thấp là $0.3811. Trong năm qua, Crust đã giảm -29.13%, với mức cao nhất là $2.1877 và thấp nhất là $0.3811. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CRU đã được giao dịch trên 46 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.