hiBAYC Giá

Giá hiBAYC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá hiBAYC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2
$2
HK$15.57
1.9366
binance

Binance

$9
$9
HK$70.06
8.7146
okx

OKX

$1
$1
HK$7.7852
0.9683
bybit

Bybit

$6
$6
HK$46.71
5.8098
digifinex

DigiFinex

$8
$8
HK$62.28
7.7463
bitrue

Bitrue

$6
$6
HK$46.71
5.8098
bingx

BingX

$6
$6
HK$46.71
5.8098
bitget

Bitget

$3
$3
HK$23.35
2.9049
deepcoin

Deepcoin

$7
$7
HK$54.49
6.7780
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3
$3
HK$23.35
2.9049
bitmart

BitMart

$8
$8
HK$62.28
7.7463
cointiger

CoinTiger

$9
$9
HK$70.06
8.7146
whitebit

WhiteBIT

$4
$4
HK$31.14
3.8732
lbank

LBank

$7
$7
HK$54.49
6.7780
btse

BTSE

$4
$4
HK$31.14
3.8732
gate-io

Gate.io

$3
$3
HK$23.35
2.9049
htx

HTX

-
-
-
-
xt

XT.COM

-
-
-
-
upbit

Upbit

$3
$3
HK$23.35
2.9049
kucoin

KuCoin

-
-
-
-
mexc

MEXC

$9
$9
HK$70.06
8.7146
indoex

IndoEx

$2
$2
HK$15.57
1.9366
phemex

Phemex

$9
$9
HK$70.06
8.7146
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

-
-
-
-
bitforex

BitForex

$2
$2
HK$15.57
1.9366
latoken

LATOKEN

$7
$7
HK$54.49
6.7780
bibox

Bibox

-
-
-
-
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3
$3
HK$23.35
2.9049
bithumb

Bithumb

$8
$8
HK$62.28
7.7463
poloniex

Poloniex

$1
$1
HK$7.7852
0.9683
kraken

Kraken

$2
$2
HK$15.57
1.9366
p2b

P2B

$5
$5
HK$38.92
4.8415
dydx

dYdX

$2
$2
HK$15.57
1.9366
citex

CITEX

$9
$9
HK$70.06
8.7146
bitmex

BitMEX

$6
$6
HK$46.71
5.8098
ascendex

AscendEX (BitMax)

$4
$4
HK$31.14
3.8732
stormgain

StormGain

$9
$9
HK$70.06
8.7146
coinsbit

Coinsbit

$1
$1
HK$7.7852
0.9683
tidex

Tidex

$3
$3
HK$23.35
2.9049
bitfinex

Bitfinex

$3
$3
HK$23.35
2.9049
btc-alpha

BTC-Alpha

$4
$4
HK$31.14
3.8732

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của hiBAYC sang USD là 1 hiBAYC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 hiBAYC. Vốn hóa thị trường là $56,009. Trong tuần qua, hiBAYC đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0230 và mức thấp là $0.0113. Trong tháng qua, hiBAYC đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0334 và mức thấp là $0.0113. Trong năm qua, hiBAYC đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $0.1698 và thấp nhất là $0.0113. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million hiBAYC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.