Wootrade Giá

Giá Wootrade của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WOO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
binance

Binance

$0.15694
$0.15694
HK$1.2231
0.1411
okx

OKX

$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
bybit

Bybit

$0.15695
$0.15695
HK$1.2232
0.1411
digifinex

DigiFinex

$0.15696
$0.15696
HK$1.2233
0.1411
bitrue

Bitrue

$0.15694
$0.15694
HK$1.2231
0.1411
bingx

BingX

$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
bitget

Bitget

$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
deepcoin

Deepcoin

$0.15699
$0.15699
HK$1.2235
0.1412
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
bitmart

BitMart

$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
cointiger

CoinTiger

$0.15702
$0.15702
HK$1.2238
0.1412
whitebit

WhiteBIT

$0.15695
$0.15695
HK$1.2232
0.1411
lbank

LBank

$0.15697
$0.15697
HK$1.2234
0.1411
btse

BTSE

$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
gate-io

Gate.io

$0.15698
$0.15698
HK$1.2234
0.1411
htx

HTX

$0.15703
$0.15703
HK$1.2238
0.1412
xt

XT.COM

$0.15699
$0.15699
HK$1.2235
0.1412
upbit

Upbit

$0.1570
$0.1570
HK$1.2237
0.1412
kucoin

KuCoin

$0.15697
$0.15697
HK$1.2234
0.1411
mexc

MEXC

$0.15696
$0.15696
HK$1.2233
0.1411
indoex

IndoEx

$0.15696
$0.15696
HK$1.2233
0.1411
phemex

Phemex

$0.15702
$0.15702
HK$1.2238
0.1412
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.15694
$0.15694
HK$1.2231
0.1411
bitforex

BitForex

$0.15703
$0.15703
HK$1.2238
0.1412
latoken

LATOKEN

$0.15698
$0.15698
HK$1.2234
0.1411
bibox

Bibox

$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.15699
$0.15699
HK$1.2235
0.1412
bithumb

Bithumb

$0.15698
$0.15698
HK$1.2234
0.1411
poloniex

Poloniex

$0.15697
$0.15697
HK$1.2234
0.1411
kraken

Kraken

$0.157
$0.157
HK$1.2236
0.1412
p2b

P2B

$0.15698
$0.15698
HK$1.2234
0.1411
dydx

dYdX

$0.15702
$0.15702
HK$1.2238
0.1412
citex

CITEX

$0.15703
$0.15703
HK$1.2238
0.1412
bitmex

BitMEX

$0.15694
$0.15694
HK$1.2231
0.1411
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.15699
$0.15699
HK$1.2235
0.1412
stormgain

StormGain

$0.15696
$0.15696
HK$1.2233
0.1411
coinsbit

Coinsbit

$0.1570
$0.1570
HK$1.2237
0.1412
tidex

Tidex

$0.15698
$0.15698
HK$1.2234
0.1411
bitfinex

Bitfinex

$0.15694
$0.15694
HK$1.2231
0.1411
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.15696
$0.15696
HK$1.2233
0.1411

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WOO sang USD là 1 WOO tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.15694 Wootrade. Vốn hóa thị trường là $314.597m. Trong tuần qua, Wootrade đã tăng 7.19%, với mức cao nhất là $0.1725 và mức thấp nhất là $0.1464. Trong tháng qua, Wootrade đã tăng 8.43%, với mức giá cao nhất là $0.1864 và thấp nhất là $0.1377. Trong năm qua, Wootrade đã tăng thêm -6.11%, với mức cao nhất là $0.6392 và mức thấp nhất là $0.1326. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WOO đã được giao dịch trên 339 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.