Sipher Giá

Giá Sipher của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SIPHER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
binance

Binance

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
okx

OKX

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bybit

Bybit

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
digifinex

DigiFinex

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bitrue

Bitrue

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bingx

BingX

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bitget

Bitget

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
deepcoin

Deepcoin

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bitmart

BitMart

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
cointiger

CoinTiger

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
whitebit

WhiteBIT

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
lbank

LBank

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
btse

BTSE

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
gate-io

Gate.io

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
htx

HTX

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
xt

XT.COM

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
upbit

Upbit

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
kucoin

KuCoin

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
mexc

MEXC

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
indoex

IndoEx

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
phemex

Phemex

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bitforex

BitForex

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
latoken

LATOKEN

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bibox

Bibox

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bithumb

Bithumb

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
poloniex

Poloniex

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
kraken

Kraken

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
p2b

P2B

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
dydx

dYdX

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
citex

CITEX

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bitmex

BitMEX

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
stormgain

StormGain

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
coinsbit

Coinsbit

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
tidex

Tidex

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
bitfinex

Bitfinex

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1382
$0.1382
HK$1.0748
0.1325

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SIPHER sang USD là 1 SIPHER tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1382 Sipher. Vốn hóa thị trường là $15.806m. Trong tuần qua, Sipher đã giảm -7.12%, đạt mức cao nhất là $0.1713 và mức thấp là $0.1382. Trong tháng qua, Sipher đã giảm 15.47%, đạt mức cao nhất là $0.1713 và mức thấp là $0.1045. Trong năm qua, Sipher đã giảm -69.54%, với mức cao nhất là $0.7927 và thấp nhất là $0.1010. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SIPHER đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.