Prime Numbers Giá

Giá Prime Numbers của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
binance

Binance

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
okx

OKX

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bybit

Bybit

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
digifinex

DigiFinex

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bitrue

Bitrue

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bingx

BingX

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bitget

Bitget

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
deepcoin

Deepcoin

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bitmart

BitMart

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
cointiger

CoinTiger

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
whitebit

WhiteBIT

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
lbank

LBank

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
btse

BTSE

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
gate-io

Gate.io

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
htx

HTX

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
xt

XT.COM

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
upbit

Upbit

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
kucoin

KuCoin

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
mexc

MEXC

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
indoex

IndoEx

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
phemex

Phemex

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bitforex

BitForex

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
latoken

LATOKEN

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bibox

Bibox

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bithumb

Bithumb

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
poloniex

Poloniex

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
kraken

Kraken

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
p2b

P2B

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
dydx

dYdX

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
citex

CITEX

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bitmex

BitMEX

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
stormgain

StormGain

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
coinsbit

Coinsbit

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
tidex

Tidex

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
bitfinex

Bitfinex

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9540
$0.9540
HK$7.4251
0.9069

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRNT sang USD là 1 PRNT tương đương với $0.00029 và mỗi USD có giá trị là 0.9540 Prime Numbers. Vốn hóa thị trường là $3.867m. Trong tuần qua, Prime Numbers đã giảm -1.75%, đạt mức cao nhất là $1.8046 và mức thấp là $0.7301. Trong tháng qua, Prime Numbers đã giảm 44.73%, đạt mức cao nhất là $1.8046 và mức thấp là $0.4754. Trong năm qua, Prime Numbers đã giảm -29.02%, với mức cao nhất là $4.8903 và thấp nhất là $0.4754. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRNT đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.