Prime Numbers Giá

Giá Prime Numbers của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
binance

Binance

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
okx

OKX

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bybit

Bybit

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
digifinex

DigiFinex

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bitrue

Bitrue

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bingx

BingX

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bitget

Bitget

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
deepcoin

Deepcoin

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bitmart

BitMart

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
cointiger

CoinTiger

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
whitebit

WhiteBIT

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
lbank

LBank

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
btse

BTSE

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
gate-io

Gate.io

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
htx

HTX

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
xt

XT.COM

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
upbit

Upbit

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
kucoin

KuCoin

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
mexc

MEXC

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
indoex

IndoEx

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
phemex

Phemex

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bitforex

BitForex

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
latoken

LATOKEN

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bibox

Bibox

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bithumb

Bithumb

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
poloniex

Poloniex

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
kraken

Kraken

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
p2b

P2B

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
dydx

dYdX

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
citex

CITEX

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bitmex

BitMEX

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
stormgain

StormGain

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
coinsbit

Coinsbit

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
tidex

Tidex

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
bitfinex

Bitfinex

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8194
$0.8194
HK$6.3705
0.7531

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRNT sang USD là 1 PRNT tương đương với $0.00021 và mỗi USD có giá trị là 0.8194 Prime Numbers. Vốn hóa thị trường là $3.321m. Trong tuần qua, Prime Numbers đã tăng 37.61%, với mức cao nhất là $0.8194 và mức thấp nhất là $0.4754. Trong tháng qua, Prime Numbers đã tăng -9.15%, với mức giá cao nhất là $0.9319 và thấp nhất là $0.4754. Trong năm qua, Prime Numbers đã tăng thêm -34.17%, với mức cao nhất là $4.8903 và mức thấp nhất là $0.4754. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRNT đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.